Tư vấn, thiết kế và thi công trọn gói nhà gỗ cổ truyền

Xóm 18 & 21 Hải Anh, Hải Hậu, Nam Định

Gỗ nhóm 2 là gì? Các loại gỗ nhóm 2 phổ chất lượng cao tại Việt Nam

Hoàng Văn Sự Tác giả Hoàng Văn Sự 25/08/2025 19 phút đọc

Bạn đã bao giờ ngắm nhìn một bộ bàn ghế gỗ cao cấp và tự hỏi: "Đây là loại gỗ gì mà đẹp đến vậy?" Rất có thể, đó chính là một trong những loại gỗ nhóm 2 - nhóm gỗ quý hiếm được ưa chuộng trong thiết kế nội thất và kiến trúc tại Việt Nam.

Việc phân loại gỗ không chỉ đơn thuần là cách để sắp xếp các loại nguyên liệu tự nhiên, mà còn là nền tảng quan trọng cho ngành công nghiệp chế biến gỗ, giúp người tiêu dùng có những lựa chọn phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính của mình. Trong đó, gỗ nhóm 2 chiếm một vị trí đặc biệt - không quá hiếm như nhóm 1 nhưng vẫn sở hữu những đặc tính vượt trội về độ bền và tính thẩm mỹ.

Gỗ nhóm 2 là gì?

Gỗ nhóm 2 là một nhóm gỗ tự nhiên được phân loại tại Việt Nam dựa trên các tiêu chí về độ cứng, tỷ trọng và giá trị kinh tế. Đây là các loại gỗ quý, có chất lượng cao và được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực từ nội thất đến xây dựng.

Có thể hiểu đơn giản rằng, trong "bảng xếp hạng" về độ quý hiếm và giá trị của gỗ tự nhiên, gỗ nhóm 2 đứng ở vị trí thứ hai, chỉ sau nhóm 1 - nhóm gỗ quý hiếm nhất.

Gỗ nhóm 2 là gì?

Đặc điểm nổi bật

Bạn có biết một chiếc ghế làm từ gỗ nhóm 2 có thể tồn tại qua nhiều thế hệ không? Hãy cùng tìm hiểu những đặc điểm làm nên sự đặc biệt của các loại gỗ này:

  1. Độ cứng và trọng lượng lớn:

    • Tỷ trọng cao (0,80 - 0,95 kg/m³)

    • Rất cứng, chắc và nặng

    • Khả năng chịu lực nén, uốn cong xuất sắc

  2. Độ bền vượt trội:

    • Kết cấu đặc, ít bị mối mọt tấn công

    • Hạn chế cong vênh hay nứt nẻ, ngay cả trong môi trường ẩm ướt

    • Tuổi thọ có thể lên đến hàng trăm năm (Bạn có thể tưởng tượng: khi con cháu bạn vẫn đang sử dụng chiếc bàn gỗ lim mà bạn mua ngày hôm nay!)

  3. Giá trị thẩm mỹ cao:

    • Màu sắc đa dạng, từ vàng nhạt đến nâu sẫm

    • Vân gỗ rõ nét và tinh xảo

    • Càng sử dụng lâu, màu sắc càng lên tông đẹp và vân gỗ càng nổi bật

  4. Giá trị kinh tế đáng kể:

    • Không quý hiếm như gỗ nhóm 1 nhưng vẫn có giá trị cao

    • Được ưa chuộng trên thị trường nội thất cao cấp

    • Là tài sản có thể tăng giá theo thời gian

Các loại gỗ nhóm 2 phổ biến tại Việt Nam

Bạn đang muốn đầu tư vào đồ nội thất gỗ nhóm 2 nhưng chưa biết nên chọn loại nào? Hãy cùng khám phá 7 loại gỗ nhóm 2 được ưa chuộng nhất tại Việt Nam:

1. Gỗ Lim

Gỗ Lim là cái tên không thể bỏ qua khi nhắc đến gỗ nhóm 2. Với màu nâu sẫm sang trọng và vân xoắn đẹp mắt, gỗ Lim không chỉ mang đến vẻ đẹp đẳng cấp mà còn sở hữu độ cứng, nặng vượt trội và khả năng kháng mối mọt tuyệt vời.

Bạn có thể bắt gặp gỗ Lim trong các công trình kiến trúc cổ như đình, chùa, đền, miếu - nơi mà những cây cột gỗ Lim vẫn đứng vững qua hàng trăm năm, thách thức với thời gian.

Gỗ Lim

2. Gỗ Dẻ

Nếu bạn đang tìm kiếm một loại gỗ nhóm 2 nhẹ nhàng hơn Lim nhưng vẫn đảm bảo độ bền, gỗ Dẻ là lựa chọn tuyệt vời. Với màu vàng nhạt đến nâu, vân thẳng, thớ mịn và mùi thơm nhẹ, gỗ Dẻ thường được dùng để chế tác đồ nội thất và các sản phẩm thủ công mỹ nghệ tinh xảo.

Gỗ Dẻ

3. Gỗ Sến

Gỗ Sến nổi bật với màu nâu đỏ ấm áp, thớ mịn, vân thẳng và mùi thơm đặc trưng. Đây là loại gỗ cứng, bền và có khả năng chống chịu thời tiết tốt, đặc biệt là trong môi trường nước. Chính vì vậy, gỗ Sến thường được sử dụng trong đóng tàu thuyền và làm đồ gỗ ngoài trời.

Bạn có biết không? Nhiều con thuyền đánh cá của ngư dân Việt Nam được đóng từ gỗ Sến đã vượt qua hàng chục năm sóng gió trên biển mà vẫn bền chắc!

Gỗ Sến

4. Gỗ Táu

Gỗ Táu với màu nâu vàng hoặc nâu sẫm cùng vân thẳng đặc trưng là một trong những loại gỗ cứng, nặng và có khả năng chống mối mọt tuyệt vời. Chính vì vậy, gỗ Táu thường được sử dụng làm cột, kèo trong các công trình nhà gỗ truyền thống và các đồ nội thất cần độ bền cao.

Gỗ Táu

5. Gỗ Nghiến

Gỗ Nghiến gây ấn tượng với màu nâu đỏ đẹp mắt, vân xoắn đẹp và thớ mịn. Đây là loại gỗ rất cứng, nặng và có khả năng chịu lực tuyệt vời. Không chỉ được sử dụng trong đồ nội thất cao cấp, gỗ Nghiến còn là nguyên liệu lý tưởng cho các công trình kiến trúc đòi hỏi độ bền cao.

Gỗ Nghiến

6. Gỗ Trắc

Gỗ Trắc có lẽ là loại gỗ "sang chảnh" nhất trong nhóm 2, với màu đen hoặc đỏ đặc trưng và vân chìm tinh tế. Đây là loại gỗ cực kỳ cứng, nặng, không bị mối mọt và có giá trị kinh tế rất cao. Gỗ Trắc thường được dùng để chế tác các sản phẩm cao cấp như đồ nội thất, đồ thủ công mỹ nghệ và nhạc cụ.

Bạn có biết không? Trong dân gian, người ta thường có câu "Cơm trắc, cá mè" để chỉ những thứ sang trọng, quý giá!

Gỗ Trắc

7. Gỗ Gụ

Gỗ Gụ với màu nâu sẫm hoặc nâu đen sang trọng, thớ thẳng, mịn, vân đẹp và mùi hơi chua đặc trưng là một loại gỗ có độ bền cao và khả năng chống mối mọt tuyệt vời. Đây là loại gỗ thường được sử dụng để làm đồ nội thất cao cấp và các sản phẩm trang trí.

Gỗ Gụ

Ứng dụng phổ biến

Với những đặc tính vượt trội về độ bền và tính thẩm mỹ, gỗ nhóm 2 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là những ứng dụng phổ biến nhất:

Lĩnh vựcSản phẩmLoại gỗ thường dùng
Nội thất cao cấpBàn ghế, tủ, giường, cửa, sàn gỗLim, Gụ, Trắc
Thủ công mỹ nghệTượng gỗ, đồ chạm khắc tinh xảoTrắc, Gụ, Dẻ
Xây dựngCột, kèo, xà nhàLim, Táu, Nghiến
Đóng tàu thuyềnVỏ tàu, sàn tàuSến, Táu
Nhạc cụĐàn, trốngTrắc, Gụ

Bạn có thể thấy, những món đồ nội thất từ gỗ nhóm 2 không chỉ đẹp mắt mà còn có thể trở thành "di sản" truyền từ đời này sang đời khác trong gia đình bạn. Đó là lý do tại sao nhiều người sẵn sàng đầu tư một khoản tiền lớn để sở hữu những sản phẩm từ gỗ nhóm 2.

Phân biệt gỗ nhóm 2 với các nhóm gỗ khác

1. Gỗ nhóm 1

Gỗ nhóm 1 là những loại gỗ cực kỳ quý hiếm và có giá trị kinh tế cao nhất. Chúng thường có màu sắc, vân thớ đặc biệt, rất cứng và không bị mối mọt. Các ví dụ điển hình như gỗ Sưa, gỗ Mun, gỗ Trầm hương.

Điểm khác biệt với gỗ nhóm 2: Gỗ nhóm 1 hiếm hơn, đắt hơn và thường được sử dụng cho các sản phẩm đặc biệt, có giá trị sưu tầm cao.

2. Gỗ nhóm 3

Gỗ nhóm 3 là những loại gỗ có giá trị trung bình, nhẹ hơn và mềm hơn gỗ nhóm 2 nhưng vẫn đủ cứng để làm đồ nội thất thông thường. Các ví dụ như gỗ Mít, gỗ Dổi, gỗ Xoan đào.

Điểm khác biệt với gỗ nhóm 2: Gỗ nhóm 3 phổ biến hơn, giá thành hợp lý hơn và phù hợp với nhiều đối tượng người tiêu dùng hơn.

3. Các nhóm gỗ còn lại

Các nhóm gỗ còn lại bao gồm những loại gỗ có giá trị thấp hơn, thường được dùng trong xây dựng, làm đồ gia dụng và đóng gói.

Điểm khác biệt với gỗ nhóm 2: Những nhóm gỗ này có giá thành thấp hơn nhiều, phổ biến hơn nhưng độ bền và tính thẩm mỹ không thể so sánh được với gỗ nhóm 2.

Giá các loại gỗ nhóm 2 bao nhiêu?

Bạn đang thắc mắc về giá cả của các loại gỗ nhóm 2? Dưới đây là bảng giá tham khảo (giá có thể thay đổi tùy theo thị trường và thời điểm):

Loại gỗGiá tham khảoGhi chú
Gỗ Lim18 - 30 triệu đồng/m³Gỗ Lim nhập khẩu từ Lào có giá cao hơn
Gỗ Nghiến10 - 25 triệu đồng/m³Sản phẩm nội thất có thể lên đến hàng trăm triệu
Gỗ Sến11 - 20 triệu đồng/m³Gỗ tròn: 11-13 triệu; gỗ xẻ hộp: 17-20 triệu
Gỗ Táu3,5 - 6 triệu đồng/m³Gỗ tròn: 3,5-4 triệu; gỗ hộp/vuông: 5-6 triệu
Gỗ Dẻ12 - 14 triệu đồng/m³Giá cho gỗ Dẻ gai nhập khẩu (dạng xẻ sấy)
Gỗ Trắc100.000 - 800.000 đồng/kgGỗ Trắc đỏ thường có giá cao hơn Trắc đen
Gỗ Gụ15 - 20 triệu đồng/m³Giá biến động mạnh theo chất lượng và xuất xứ

Giá cả của gỗ nhóm 2 phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:

  • Chất lượng và độ tuổi của gỗ: Gỗ càng lâu năm, đường kính lớn, vân gỗ đẹp, không bị sâu bệnh hay cong vênh thì giá trị càng cao.

  • Xuất xứ: Gỗ nhập khẩu, đặc biệt từ Lào hay Campuchia, thường có giá cao hơn gỗ trong nước.

  • Dạng gỗ: Giá gỗ tròn (nguyên khối) sẽ khác với giá gỗ xẻ thành ván hoặc thành phẩm đã chế biến.

  • Thời điểm và thị trường: Giá gỗ cũng có thể biến động theo cung cầu thị trường và thời vụ.

Lưu ý quan trọng: Khi mua gỗ, bạn nên liên hệ trực tiếp với các đơn vị cung cấp gỗ uy tín để được báo giá chính xác nhất tại thời điểm mua hàng.

Kết luận

Gỗ nhóm 2 không chỉ là một loại nguyên liệu, mà còn là một phần của di sản văn hóa Việt Nam. Với đặc tính vượt trội về độ bền, độ cứng và vẻ đẹp tự nhiên, gỗ nhóm 2 đã và đang chiếm một vị trí quan trọng trên thị trường nội thất và xây dựng.

Dù giá cả có cao hơn so với các nhóm gỗ phổ thông, nhưng với tuổi thọ có thể lên đến hàng trăm năm, các sản phẩm từ gỗ nhóm 2 thực sự là một khoản đầu tư xứng đáng cho tương lai.

Bạn đang có ý định mua sản phẩm từ gỗ nhóm 2? Hãy nhớ những lời khuyên của Nhà gỗ Hiền Sự:

  1. Tìm hiểu kỹ về loại gỗ trước khi mua

  2. Kiểm tra nguồn gốc xuất xứ của gỗ

  3. Chọn nhà cung cấp uy tín

  4. Bảo quản đúng cách để sản phẩm bền đẹp theo thời gian

Từ những cây cột chùa cổ kính đến bộ bàn ghế hiện đại trong ngôi nhà của bạn, gỗ nhóm 2 vẫn luôn là sự lựa chọn hàng đầu cho những ai trân trọng vẻ đẹp bền vững của thiên nhiên. Và với sự đa dạng về chủng loại, bạn chắc chắn sẽ tìm được loại gỗ nhóm 2 phù hợp nhất với nhu cầu và sở thích của mình.

0.0
0 Đánh giá
Hoàng Văn Sự
Tác giả Hoàng Văn Sự CEO Nhà gỗ Hiền Sự
Bài viết trước So sánh gỗ căm xe và gỗ đỏ: Chọn loại nào cho nội thất?

So sánh gỗ căm xe và gỗ đỏ: Chọn loại nào cho nội thất?

Viết bình luận
Thêm bình luận

Bài viết liên quan

Thông báo

Zalo
Hotline