Tư vấn, thiết kế và thi công trọn gói nhà gỗ cổ truyền

Xóm 18 & 21 Hải Anh, Hải Hậu, Nam Định

Bảng giá các loại gỗ nhóm 1, 1A quý hiếm bậc nhất năm 2025

Hoàng Văn Sự Tác giả Hoàng Văn Sự 11/06/2025 37 phút đọc

Gỗ nhóm 1 đại diện cho những loại gỗ quý giá bậc nhất trong kho tàng lâm sản của Việt Nam và thế giới. Bạn có biết rằng chỉ một khúc gỗ Sưa đỏ nhỏ có thể có giá trị ngang với một căn nhà? Đúng vậy, giá trị kinh tế khổng lồ của những loại gỗ này không chỉ đến từ vẻ đẹp tự nhiên mà còn từ độ hiếm và đặc tính vượt trội.

Trong ngành lâm nghiệp và đời sống, gỗ nhóm 1 đóng vai trò không thể thay thế. Chúng không chỉ là nguyên liệu chế tác những món đồ nội thất đẳng cấp mà còn là biểu tượng của sự sang trọng và địa vị. Sự khan hiếm ngày càng tăng khiến những loại gỗ này trở thành tài sản quý giá được săn lùng và bảo vệ nghiêm ngặt.

Bài viết này, Nhà gỗ Hiền Sự sẽ đưa bạn khám phá thế giới đa dạng của các loại gỗ nhóm 1, từ đặc điểm nổi bật, ứng dụng, giá cả đến những quy định pháp luật mới nhất về khai thác và sử dụng. Hãy cùng tôi đi sâu vào kho báu thiên nhiên này!

Các loại gỗ nhóm 1 phổ biến

  1. Bằng lăng cườm: Bằng lăng cườm thu hút người dùng bởi vẻ đẹp tự nhiên với những đường vân gỗ uốn lượn, mềm mại. Không chỉ đẹp mắt, loại gỗ này còn sở hữu độ bền cơ học cao, khả năng chống mối mọt tốt, giúp các sản phẩm làm từ nó có tuổi thọ lâu dài.

  2. Cẩm lai: Cẩm lai là một trong những cái tên nổi bật nhất trong danh sách gỗ nhóm 1. Loại gỗ này gây ấn tượng bởi sự tương phản giữa lõi gỗ màu đỏ tươi đẹp mắt, dát gỗ màu trắng vàng và tâm gỗ nâu sẫm đặc trưng. Ở Việt Nam, có nhiều biến thể của Cẩm lai như Cẩm lai Bà Rịa, Cẩm lai Đồng Nai và Cẩm liên, mỗi loại đều mang nét đặc trưng riêng về màu sắc và vân gỗ. Bạn sẽ ngạc nhiên khi biết rằng gỗ Cẩm lai càng để lâu càng đẹp, với màu sắc trở nên sâu và phong phú hơn theo thời gian - một đặc tính hiếm có mà không phải loại gỗ nào cũng sở hữu.

  3. Cẩm thị: Cẩm thị là minh chứng cho câu nói "vẻ đẹp bên trong mới quan trọng". Mặc dù vỏ ngoài không bắt mắt, thậm chí có thể nói là xấu xí, nhưng khi bào đi lớp vỏ này, những đường vân gỗ độc đáo tuyệt đẹp sẽ hiện ra, khiến Cẩm thị trở thành lựa chọn lý tưởng cho các sản phẩm chạm khắc tinh xảo.

  4. Giáng hương: Giáng hương không chỉ đặc biệt ở vẻ ngoài mà còn ở mùi hương dễ chịu tương tự hoa hồng. Gỗ Giáng hương có khả năng chống ăn mòn cực tốt, giúp các sản phẩm từ loại gỗ này bền bỉ với thời gian. Các loại Giáng hương thường gặp bao gồm Giáng hương Căm-bốt và Giáng hương quả lớn, mỗi loại đều có những đặc điểm riêng biệt về màu sắc và kết cấu.

  5. Gõ đỏ (cà te): Gõ đỏ, còn được gọi là cà te, là loại gỗ nhóm 1 được ưa chuộng bởi vân gỗ đẹp mắt, hấp dẫn. Màu sắc của gỗ Gõ đỏ thường là đỏ nâu sâu với những đường vân đậm nhạt xen kẽ tạo nên vẻ đẹp sang trọng. Không chỉ đẹp, Gõ đỏ còn có độ bền cơ học cao, ít co ngót và chống chịu thời tiết tốt.

  6. Gụ: Gỗ Gụ bao gồm các loại như Gụ lau và Gụ mật. Gụ lau nổi bật với bề mặt mịn màng, màu nâu sẫm sang trọng và khả năng chống mối mọt vượt trội. Đây là loại gỗ được ưa chuộng trong việc chế tác các món đồ nội thất cao cấp và các tác phẩm nghệ thuật.

  7. Hoàng đàn: Hoàng đàn là loại gỗ đa năng khi không chỉ được sử dụng để sản xuất tinh dầu mà còn là nguyên liệu lý tưởng cho đồ nội thất nhờ độ bền cao. Mùi hương đặc trưng của Hoàng đàn có tác dụng đuổi côn trùng và tạo cảm giác thư giãn, khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các không gian sống.

  8. Mun: Gỗ Mun gây ấn tượng mạnh với màu đen huyền bí và vân gỗ độc đáo không lẫn với bất kỳ loại gỗ nào khác. Các loại Mun phổ biến bao gồm Mun sừng và Mun sọc, mỗi loại đều mang nét đẹp riêng biệt. Đáng buồn thay, nhiều loại Mun đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng do nạn khai thác quá mức, khiến giá trị của chúng ngày càng tăng cao.

  9. Muồng đen: Muồng đen sở hữu gam màu ấm áp từ nâu trung bình đến nâu sẫm, thậm chí gần như đen ở một số nơi. Đây là loại gỗ có độ bền khá tốt và thường được sử dụng trong các công trình xây dựng cũng như đồ nội thất.

  10. Pơ mu: Pơ mu là loại gỗ đa năng trong nghệ thuật điêu khắc, với độ mịn lý tưởng cho việc tạc tượng và chạm khắc tranh gỗ. Không chỉ vậy, Pơ mu còn là nguyên liệu tuyệt vời cho sàn gỗ và đồ nội thất nhờ vẻ đẹp tự nhiên và độ bền cao.

  11. Sưa: Sưa đỏ chính là "vua" trong các loại gỗ quý hiếm với giá trị có thể lên đến hàng tỷ đồng cho một kilogram. Sự khan hiếm cực độ của loại gỗ này khiến nó trở thành mục tiêu săn lùng của các nhà sưu tập và các đại gia. Màu sắc đỏ tươi đặc trưng cùng với mùi hương dễ chịu làm nên giá trị không thể so sánh của Sưa đỏ.

  12. Trắc: Gỗ Trắc với các biến thể như Trắc đen, Trắc Nam Bộ và Trắc vàng là một trong những loại gỗ quý giá nhất. Màu đỏ tím đặc trưng cùng với vân gỗ đẹp mắt khiến Trắc trở thành nguyên liệu lý tưởng cho các đồ mỹ nghệ cao cấp. Độ cứng và tỷ trọng cao giúp các sản phẩm từ gỗ Trắc có độ bền vượt trội so với nhiều loại gỗ khác.

  13. Trầm hương: Trầm hương không chỉ là loại gỗ mà còn là báu vật thiên nhiên với mùi hương đặc trưng không thể lẫn vào đâu được. Giá trị của Trầm hương cực kỳ cao, thường được sử dụng để chiết xuất tinh dầu, làm vòng tay và chuỗi hạt. Trầm hương còn được coi là có giá trị về mặt tâm linh trong nhiều nền văn hóa.

  14. Du sam: Du sam với cấu trúc gỗ ổn định và độ bền cao là lựa chọn phổ biến cho việc đóng giường tủ, chạm khắc tượng gỗ và tranh gỗ. Đây là loại gỗ có khả năng gia công tốt, ít cong vênh và co ngót, giúp các sản phẩm giữ được vẻ đẹp lâu dài theo thời gian.

Gỗ Bằng lăng cườm
Gỗ Bằng lăng cườm
Gỗ Cẩm lai
Gỗ Cẩm Lai
Gỗ Cẩm thị
Gỗ Cẩm thị
Gỗ Giáng hương
Gỗ Giáng hương
Gỗ Gõ đỏ (cà te)
Gỗ Gõ đỏ (cà te)
Gỗ Gụ
Gỗ Gụ
Gỗ Hoàng đàn
Gỗ Hoàng đàn
Gỗ Mun
Gỗ Mun
Gỗ Muồng đen
Gỗ Muồng đen
Gỗ Pơ mu
Gỗ Pơ mu
Gỗ Sưa
Gỗ Sưa
Gỗ Trắc
Gỗ Trắc
Gỗ Trầm hương
Gỗ Trầm hương
Gỗ Du sam
Gỗ Du sam

Đặc tính nổi bật

  • Vân gỗ và màu sắc: Bạn có thể nhận ra gỗ nhóm 1 ngay từ cái nhìn đầu tiên bởi vân gỗ phức tạp, độc đáo, tạo nên vẻ sang trọng không thể trộn lẫn. Màu sắc của các loại gỗ nhóm 1 cực kỳ đa dạng, từ vàng nhạt của Du sam, đỏ tươi của Cẩm lai, đến đen tuyền của Mun, mang đến sự lựa chọn phong phú cho nhiều phong cách thiết kế nội thất. Điều tuyệt vời nhất là màu sắc của gỗ nhóm 1 thường đậm đà hơn theo thời gian, khác với nhiều loại gỗ thông thường thường bị phai màu khi sử dụng lâu dài.

  • Độ cứng và tỷ trọng: Gỗ nhóm 1 nổi tiếng với độ cứng cao vượt trội, khả năng chịu lực nén, chịu lực uốn tốt, làm cho chúng rất khó bị trầy xước trong quá trình sử dụng. Tỷ trọng lớn của những loại gỗ này tạo nên cảm giác chắc chắn và bền bỉ cho các sản phẩm. Thử nhấc một miếng gỗ Trắc hay Gụ, bạn sẽ ngay lập tức cảm nhận được sự khác biệt về trọng lượng so với các loại gỗ thông thường - đó chính là một trong những dấu hiệu để nhận biết gỗ nhóm 1 chính hiệu.

  • Khả năng gia công: Dù có độ cứng cao nhưng hầu hết các loại gỗ nhóm 1 đều dễ cắt, đục, chạm khắc, cho phép người thợ tạo ra các sản phẩm tinh xảo đến từng chi tiết nhỏ. Khả năng gia công tốt khiến gỗ nhóm 1 trở thành nguyên liệu lý tưởng cho các tác phẩm nghệ thuật đòi hỏi sự tỉ mỉ cao.

  • Độ bền và khả năng chống chịu: Một trong những lý do khiến gỗ nhóm 1 có giá trị cao chính là khả năng chống mối mọt tốt, chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt, đảm bảo độ bền lâu dài cho các sản phẩm. Nhiều món đồ từ gỗ nhóm 1 có thể tồn tại hàng trăm năm mà vẫn giữ được vẻ đẹp nguyên bản.

  • Hương thơm: Nhiều loại gỗ nhóm 1 như Giáng hương, Trầm hương sở hữu mùi thơm tự nhiên dễ chịu, tạo cảm giác thư giãn cho người sử dụng. Mùi hương này không chỉ là yếu tố thẩm mỹ mà còn có tác dụng đuổi côn trùng, giúp bảo vệ sản phẩm gỗ tốt hơn.

Ứng dụng phổ biến

Với những đặc tính vượt trội, gỗ nhóm 1 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  1. Đồ nội thất cao cấp: Bàn ghế, giường, tủ, sập, phản làm từ gỗ nhóm 1 không chỉ là vật dụng sinh hoạt mà còn là biểu tượng địa vị và tài sản có giá trị. Những bộ bàn ghế từ gỗ Gụ, Trắc có thể có giá trị lên đến hàng trăm triệu, thậm chí hàng tỷ đồng.

  2. Đồ mỹ nghệ, thủ công: Tượng, tranh gỗ, đồ trang trí làm từ gỗ nhóm 1 thường mang giá trị nghệ thuật cao, được sưu tầm và trưng bày trong các bộ sưu tập cá nhân hay bảo tàng. Đặc biệt, các tác phẩm chạm khắc từ gỗ Mun, Trắc thường được đánh giá rất cao trong giới sưu tập.

  3. Ván sàn, ốp tường: Gỗ nhóm 1 mang lại vẻ đẹp sang trọng và đẳng cấp cho không gian sống khi được sử dụng làm ván sàn hay ốp tường. Mặc dù chi phí cao, nhưng độ bền và vẻ đẹp lâu dài khiến chúng vẫn là lựa chọn hàng đầu của những người yêu thích sự xa xỉ.

  4. Nhạc cụ: Một số loại gỗ như Mun được dùng làm nhạc cụ nhờ đặc tính âm thanh vang, trong và ấm. Các nhạc cụ dân tộc như đàn tỳ bà, đàn nguyệt thường được làm từ những loại gỗ quý này để tạo ra âm thanh đặc trưng, khó có thể thay thế bằng vật liệu khác.

  5. Chiết xuất tinh dầu: Loại gỗ như Trầm hương, Hoàng đàn còn được sử dụng để chiết xuất tinh dầu có giá trị cao trong ngành dược phẩm và mỹ phẩm. Tinh dầu từ những loại gỗ này không chỉ có mùi hương đặc trưng mà còn được cho là có nhiều công dụng tốt cho sức khỏe.

Giá gỗ nhóm 1

Giá gỗ nhóm 1 tại Việt Nam cực kỳ đa dạng và biến động mạnh tùy thuộc vào nhiều yếu tố:

Yếu tố ảnh hưởng đến giá gỗ: 

  • Loại gỗ cụ thể: Mỗi loại gỗ nhóm 1 có đặc tính và độ quý hiếm khác nhau, dẫn đến giá cả chênh lệch lớn.

  • Nguồn gốc xuất xứ: Gỗ nhập khẩu từ Lào, Campuchia hay châu Phi thường có giá khác biệt so với gỗ trong nước.

  • Chất lượng gỗ: Gỗ nguyên khối, ít mắt, không nứt nẻ, vân đẹp, lõi lớn sẽ có giá cao hơn.

  • Kích thước và quy cách: Gỗ tròn, gỗ xẻ hay gỗ hộp có giá tính theo mét khối (m³) khác nhau.

  • Thời điểm và thị trường: Giá gỗ thay đổi theo mùa và nhu cầu thị trường.

  • Giấy tờ và pháp lý: Gỗ có nguồn gốc rõ ràng, đầy đủ giấy tờ pháp lý thường có giá cao hơn.

Bảng giá tham khảo một số loại gỗ nhóm 1 phổ biến

Loại gỗMô tảGiá tham khảo
Sưa đỏCực kỳ quý hiếm

- Lên đến hàng tỷ đồng/kg (khúc gỗ đặc biệt)

- 450.000 - 500.000 VNĐ/kg (gỗ 10 năm tuổi)

Trắc

Trắc đỏ

Trắc đen

Theo m³

- 600.000 - 800.000 VNĐ/kg

- 100.000 - 200.000 VNĐ/kg

- 50 - 100 triệu VNĐ/m³

- Giá gỗ trắc nói chung có thể dao động từ 15 - 20 triệu VNĐ/kg

Cẩm lai

Cẩm lai đỏ

Cẩm lai đen

- 600.000 - 800.000 VNĐ/kg

- 100.000 - 200.000 VNĐ/kg

- Dao động từ 30 - 50 triệu VNĐ/m3, có thể cao hơn đối với gỗ đặc biệt.

Gõ đỏ

Gõ đỏ Lào

Gõ đỏ Nam Phi

Gõ đỏ Pachyloba

Gõ đỏ Ghana

- 50 - 70 triệu VNĐ/m³

- 30 - 40 triệu VNĐ/m³

- 28 - 33 triệu VNĐ/m³

- 17 - 26 triệu VNĐ/m³

Giáng hương

Giáng hương ta (VN)

Giáng hương Lào

Giáng hương Nam Phi

- 40 - 45 triệu VNĐ/m³

- 28 - 35 triệu VNĐ/m³

- 20 - 25 triệu VNĐ/m³

Hương đáLào50 - 100 triệu VNĐ/m³
Hương huyết 25 - 30 triệu VNĐ/m³
Mun

Gỗ mun tròn

Gỗ mun hộp

Mun hoa

Mun đen

Mun sọc

- 13 - 14 triệu VNĐ/m³

- 18 - 19 triệu VNĐ/m³

- 10 - 15 triệu VNĐ/kg

- 38 - 45 triệu VNĐ/m³

- 30 - 40 triệu VNĐ/m³

- Gỗ mun Việt Nam có giá cao, tương đương trắc, sưa.

GụGụ phách

- 50 - 70 triệu VNĐ/m³

- Bộ bàn ghế từ gỗ gụ có thể lên đến 160 - 200 triệu VNĐ hoặc hơn.

Pơ muGỗ xẻ48 triệu VNĐ/m³

Bạn có thể thấy sự chênh lệch khổng lồ về giá trị giữa các loại gỗ nhóm 1. Để có giá chính xác nhất, bạn nên:

  • Liên hệ trực tiếp các xưởng gỗ lớn, uy tín

  • Tham khảo từ nhiều nhà cung cấp

  • Kiểm tra kỹ nguồn gốc và giấy tờ

  • Xem trực tiếp sản phẩm

Đầu tư vào gỗ nhóm 1 là quyết định lớn, vì vậy việc tìm hiểu kỹ lưỡng trước khi mua là vô cùng quan trọng.

Giá gỗ nhóm 1

Gỗ nhóm 1 có bị cấm khai thác không? Quy định pháp luật liên quan

Các quy định pháp luật liên quan

Việt Nam có hệ thống văn bản pháp luật khá chặt chẽ điều chỉnh việc khai thác, vận chuyển và sử dụng gỗ nhóm 1:

  • Luật Lâm nghiệp 2017: Văn bản pháp luật cao nhất quy định về hoạt động lâm nghiệp, bảo vệ và phát triển rừng.

  • Nghị định số 156/2018/NĐ-CP: Quy định chi tiết thi hành Luật Lâm nghiệp, bao gồm phân loại rừng, quản lý khai thác, và tiêu chuẩn bảo vệ.

  • Nghị định số 06/2019/NĐ-CP: Quy định về quản lý thực vật rừng, động vật rừng nguy cấp, quý, hiếm và thực thi Công ước CITES.

  • Thông tư số 26/2022/TT-BNNPTNT: Quy định về quản lý, truy xuất nguồn gốc lâm sản.

  • Thông tư số 21/2016/TT-BNNPTNT: Quy định về khai thác chính và tận dụng, tận thu lâm sản.

Các quy định chính bao gồm:

  • Giấy phép khai thác: Bắt buộc phải có giấy phép hợp pháp do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp.

  • Hồ sơ nguồn gốc lâm sản: Mọi lô gỗ nhóm 1 (và các nhóm khác) phải có hồ sơ chứng minh nguồn gốc rõ ràng, bao gồm:

    • Bảng kê lâm sản: Do chủ lâm sản lập, có xác nhận của Cơ quan Kiểm lâm sở tại đối với gỗ khai thác từ rừng tự nhiên, hoặc gỗ thuộc Danh mục thực vật rừng nguy cấp, quý, hiếm.

    • Phương án khai thác: Phải được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt.

    • Giấy tờ liên quan đến nhập khẩu: Đối với gỗ nhập khẩu từ nước ngoài.

  • Tuân thủ quy trình khai thác bền vững: Nếu được phép khai thác (chủ yếu là rừng trồng), phải thực hiện theo thiết kế khai thác đã được duyệt, đảm bảo các yêu cầu kỹ thuật về bảo vệ rừng, tái sinh và phục hồi hệ sinh thái.

  • Kiểm tra, giám sát: Cơ quan kiểm lâm và các cơ quan chức năng có trách nhiệm kiểm tra, giám sát chặt chẽ từ khâu khai thác, vận chuyển, chế biến đến tiêu thụ.

Tình trạng khai thác gỗ nhóm 1 từ rừng tự nhiên

Hiện nay, việc khai thác gỗ nhóm 1 từ rừng tự nhiên ở Việt Nam bị cấm nghiêm ngặt. Cụ thể:

  • Gỗ nhóm 1A: Nghiêm cấm khai thác, sử dụng vì mục đích thương mại. Đây là những loại gỗ cực kỳ quý hiếm, đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng cao. Việc bảo vệ những loài gỗ này không chỉ là vấn đề kinh tế mà còn là vấn đề bảo tồn đa dạng sinh học.

  • Gỗ nhóm 1B (hoặc IIA theo CITES): Hạn chế khai thác, sử dụng vì mục đích thương mại. Việc khai thác những loại gỗ này phải tuân thủ các quy định đặc biệt nghiêm ngặt và chỉ được phép trong một số trường hợp đặc biệt.

Tuy nhiên, có một số trường hợp ngoại lệ khi gỗ nhóm 1 có thể được khai thác hợp pháp:

  • Tận dụng, tận thu: Gỗ từ cây đổ tự nhiên, gãy đổ do thiên tai, gỗ tịch thu từ các vụ vi phạm hành chính hoặc gỗ từ những dự án chuyển đổi mục đích sử dụng rừng (như làm thủy điện, đường giao thông). Tuy nhiên, việc tận dụng, tận thu này cũng phải có giấy phép hợp pháp.

  • Gỗ từ rừng trồng: Một số loài gỗ nhóm 1 có thể được trồng trong các dự án lâm nghiệp và được phép khai thác nếu có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc trồng trọt.

Gỗ nhóm 1 có bị cấm khai thác không? Quy định pháp luật liên quan

Khai thác gỗ nhóm 1 từ rừng trồng và quy định về hồ sơ

Đối với gỗ nhóm 1 từ rừng trồng, việc khai thác vẫn phải tuân thủ quy trình chặt chẽ:

  • Yêu cầu về giấy phép khai thác hợp pháp: Chủ rừng phải làm hồ sơ xin phép khai thác theo quy định, bao gồm phương án khai thác, kế hoạch bảo vệ môi trường và tái trồng rừng.

  • Hồ sơ nguồn gốc lâm sản: Đây là yếu tố quan trọng nhất để chứng minh tính hợp pháp của gỗ. Hồ sơ này bao gồm:

    • Bảng kê lâm sản chi tiết

    • Phương án khai thác được phê duyệt

    • Giấy chứng nhận nguồn gốc rừng trồng

    • Hóa đơn, chứng từ mua bán

Việc hoàn thiện hồ sơ nguồn gốc lâm sản không chỉ giúp chứng minh tính hợp pháp của gỗ mà còn là yếu tố quan trọng để nâng cao giá trị của sản phẩm, đặc biệt khi xuất khẩu sang các thị trường có yêu cầu cao về nguồn gốc gỗ như EU, Mỹ và Nhật Bản.

Chế tài xử phạt vi phạm về gỗ nhóm 1

Việc khai thác, vận chuyển, tàng trữ, mua bán gỗ nhóm 1 trái phép là hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng và bị xử phạt rất nặng:

Xử phạt hành chính

Theo các Nghị định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực lâm nghiệp (ví dụ Nghị định 35/2019/NĐ-CP và các văn bản thay thế, sửa đổi):

  • Mức phạt tiền: Có thể lên đến hàng trăm triệu đồng đối với cá nhân và gấp đôi đối với tổ chức, tùy theo khối lượng gỗ, loại gỗ và mức độ vi phạm.

  • Tịch thu tang vật: Toàn bộ gỗ vi phạm và phương tiện vận chuyển thường bị tịch thu.

  • Biện pháp khắc phục hậu quả: Buộc khôi phục lại tình trạng ban đầu, trồng lại cây rừng.

Truy cứu trách nhiệm hình sự

Đối với các vi phạm nghiêm trọng, người vi phạm có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo Bộ luật Hình sự (ví dụ Điều 232 về Tội vi phạm quy định về khai thác, bảo vệ rừng và lâm sản):

  • Phạt tiền: Có thể từ 50.000.000 đồng đến 300.000.000 đồng hoặc hơn.

  • Phạt cải tạo không giam giữ: Đến 03 năm.

  • Phạt tù: Có thể từ 06 tháng đến 15 năm tù, tùy thuộc vào:

    • Khối lượng gỗ khai thác trái phép

    • Giá trị lâm sản

    • Loại gỗ (gỗ thuộc danh mục nguy cấp, quý, hiếm bị xử phạt nặng hơn)

    • Tình tiết tăng nặng như tái phạm, phạm tội có tổ chức, lợi dụng chức vụ quyền hạn

Đối với pháp nhân thương mại

Các công ty, doanh nghiệp vi phạm có thể bị:

  • Phạt tiền cao hơn nhiều so với cá nhân

  • Cấm kinh doanh trong một thời gian nhất định

  • Cấm hoạt động trong lĩnh vực lâm nghiệp

  • Thu hồi giấy phép kinh doanh

Biện pháp khắc phục hậu quả

Ngoài các hình phạt trên, người vi phạm còn phải:

  • Thực hiện các biện pháp phục hồi môi trường

  • Trồng lại cây rừng

  • Duy trì hoạt động giám sát khu vực khai thác

  • Bồi thường thiệt hại cho rừng và hệ sinh thái

Kết luận

Gỗ nhóm 1 không chỉ là tài sản quý giá trong ngành lâm nghiệp Việt Nam mà còn là một phần của di sản thiên nhiên cần được bảo vệ nghiêm ngặt. Với đặc tính vượt trội về vân gỗ, màu sắc, độ cứng, độ bền và khả năng gia công, những loại gỗ này đã trở thành nguyên liệu không thể thay thế trong sản xuất đồ nội thất cao cấp, đồ mỹ nghệ và nhiều sản phẩm giá trị khác.

Tuy nhiên, chính sự quý hiếm và giá trị cao đã khiến gỗ nhóm 1 trở thành mục tiêu của nạn khai thác trái phép, đe dọa nghiêm trọng đến sự tồn tại của nhiều loài gỗ quý. Vì vậy, các quy định pháp luật nghiêm ngặt về khai thác, vận chuyển và sử dụng gỗ nhóm 1 là vô cùng cần thiết để bảo vệ nguồn tài nguyên quý báu này.

Là người tiêu dùng, bạn có thể góp phần bảo vệ gỗ quý bằng cách:

  • Chỉ mua gỗ có nguồn gốc rõ ràng, hợp pháp

  • Ưu tiên sử dụng gỗ từ rừng trồng

  • Tìm hiểu kỹ về các loại gỗ thay thế

  • Báo cáo các trường hợp nghi ngờ khai thác, buôn bán gỗ trái phép

Việc bảo vệ gỗ nhóm 1 không chỉ là trách nhiệm của cơ quan chức năng mà còn là trách nhiệm của mỗi người dân. Hãy chung tay gìn giữ những loài gỗ quý giá này cho các thế hệ tương lai, vì một khi đã mất đi, chúng ta sẽ không thể nào tìm lại được!

0.0
0 Đánh giá
Hoàng Văn Sự
Tác giả Hoàng Văn Sự CEO Nhà gỗ Hiền Sự
Bài viết trước Cách đặt tên nhà thờ họ: Gắn kết truyền thống và tôn vinh tổ tiên

Cách đặt tên nhà thờ họ: Gắn kết truyền thống và tôn vinh tổ tiên

Bài viết tiếp theo

Các loại ngói lợp mái nhà gỗ cổ truyền: Vẻ đẹp & Giá trị trường tồn

Các loại ngói lợp mái nhà gỗ cổ truyền: Vẻ đẹp & Giá trị trường tồn
Viết bình luận
Thêm bình luận

Bài viết liên quan

Thông báo

Zalo
Hotline