Tư vấn, thiết kế và thi công trọn gói nhà gỗ cổ truyền

Xóm 18 & 21 Hải Anh, Hải Hậu, Nam Định

Gỗ Táu là gỗ gì? Giá bao nhiêu tiền một khối?

Hoàng Văn Sự Tác giả Hoàng Văn Sự 07/05/2025 24 phút đọc

Gỗ Táu là một trong những loại gỗ quý được nhiều người ưa chuộng tại Việt Nam, không chỉ bởi độ bền và đặc tính vật lý ấn tượng mà còn vì vẻ đẹp tự nhiên của vân gỗ. Bạn đã bao giờ tự hỏi tại sao loại gỗ này lại được đánh giá cao trong ngành đồ gỗ nội thất và xây dựng? Hãy cùng Nhà gỗ Hiền Sự tìm hiểu chi tiết về gỗ Táu, từ nguồn gốc, đặc điểm đến giá cả và ứng dụng của nó trong đời sống hàng ngày.

Gỗ Táu là gì?

Gỗ Táu (Táu Wood) thường dùng để chỉ loại gỗ từ chi Talauma, chủ yếu được tìm thấy ở khu vực Đông Nam Á, đặc biệt là Việt Nam. Đây là một chi thuộc họ Dầu (Dipterocarpaceae), với nhiều loài khác nhau mang những đặc tính riêng biệt.

Tại Việt Nam, gỗ Táu đã trở thành một phần quan trọng trong ngành công nghiệp gỗ, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ vào độ bền và vẻ đẹp tự nhiên của nó. Bạn có thể tìm thấy sự hiện diện của loại gỗ này trong các công trình kiến trúc truyền thống, đồ nội thất cao cấp và thậm chí trong một số nghi lễ văn hóa.

Gỗ Táu là gì?

Đặc điểm chung

Gỗ Táu sở hữu những đặc tính vật lý nổi bật, giúp nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều mục đích sử dụng khác nhau:

  • Khối lượng riêng: Được xếp vào loại gỗ cứng, với khối lượng riêng dao động từ 305-655 kg/m³ khi đã khô tự nhiên. Điều này làm cho gỗ khá nặng và chắc chắn.

  • Vân gỗ: Thường có vân gỗ từ trung bình đến thô, đôi khi có vân xoắn hoặc gợn sóng, tạo nên vẻ đẹp độc đáo cho mỗi sản phẩm.

  • Độ bền: Trong điều kiện tự nhiên tại Malaysia, gỗ Táu được đánh giá là không bền lâu, dễ bị mục và mối mọt tấn công nếu không được xử lý đúng cách.

  • Khả năng gia công: Dễ cưa và bào, cho bề mặt nhẵn mịn. Khả năng đóng đinh được đánh giá là tuyệt vời. Tuy nhiên, việc dán keo có thể gặp một số khó khăn.

  • Độ khô: Gỗ khô khá nhanh với ít bị biến dạng, mặc dù côn trùng có thể tấn công trong quá trình phơi tự nhiên. Sấy khô bằng lò cũng có thể thực hiện được với hiệu quả tốt.

Bạn có thể nhận thấy, mặc dù gỗ Táu có một số hạn chế về độ bền tự nhiên, nhưng với phương pháp xử lý phù hợp, nó vẫn là một loại vật liệu tuyệt vời cho nhiều mục đích sử dụng khác nhau trong cuộc sống hàng ngày và các ngành công nghiệp.

Đặc điểm chung

Phân loại

Để hiểu rõ hơn về gỗ Táu, chúng ta cần biết rằng đây không phải là một loại gỗ đơn lẻ mà là một nhóm gồm nhiều loài khác nhau. Việc phân loại gỗ Táu có thể được thực hiện theo nhiều cách, nhưng phổ biến nhất là theo tên gọi địa phương tại Việt Nam, tên khoa học, và theo nhóm gỗ trong tiêu chuẩn phân loại của Việt Nam.

1. Theo tên gọi phổ biến tại Việt Nam

Đây là cách phân loại thường gặp và dễ nhận biết nhất đối với người sử dụng:

Gỗ Táu Mật (Vatica tonkinensis)

Đây là loại táu phổ biến và được ưa chuộng nhất tại Việt Nam.

Đặc điểm nhận biết:

  • Thân cây to, thẳng, vỏ màu xám, xù xì

  • Gỗ khi tươi có màu nâu nhạt, để lâu chuyển sang màu xám đen

  • Thớ gỗ nhỏ, mịn, rất cứng và nặng

  • Có mùi thơm nhẹ đặc trưng

Phân bố: Chủ yếu ở các tỉnh miền núi phía Bắc như Thanh Hóa, Hòa Bình, Nghệ An.

Gỗ Táu Muối (Vatica odorata/Vatica faginea)

Đặc điểm nhận biết:

  • Lõi gỗ màu nâu đen, giác gỗ màu hồng nâu nhạt

  • Chất gỗ nặng, bền chắc

  • Độ bền và khả năng chống mối mọt không bằng Táu Mật

Phân bố: Rộng rãi ở Đông Nam Á, trong đó có Việt Nam.

Gỗ Táu Nước (Vatica subglabra/Vatica philastreana)

Đặc điểm nhận biết:

  • Gỗ cứng, giác gỗ màu hơi sáng

  • Là loài đặc hữu của Việt Nam

  • Đang bị đe dọa về mặt sinh thái

Phân bố: Hà Tây (cũ), Ninh Bình, Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh.

Gỗ Táu Mặt Quỷ (Hopea sp. - có thể là Hopea mollissima)

Tên gọi này có thể chỉ một số loài táu có vỏ cây xù xì, màu sắc đặc biệt.

Đặc điểm nhận biết:

  • Vỏ cây xù xì, có thể có màu sẫm

  • Hình dáng độc đáo trông như "mặt quỷ"

Phân bố: Lào Cai, Yên Bái, Ninh Bình, Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh.

Các tên gọi khác

Tùy theo vùng miền, có thể có các tên gọi khác như Táu Trắng, Táu Vàng, Táu Xanh, Lau Táu,... Tuy nhiên, để biết chính xác về đặc tính của từng loại, cần xác định tên khoa học cụ thể.

Bảng so sánh các loại gỗ Táu phổ biến

Loại gỗ TáuTên khoa họcĐặc điểm nổi bậtKhu vực phân bố
Táu MậtVatica tonkinensisThớ gỗ mịn, màu xám đen, mùi thơmThanh Hóa, Hòa Bình, Nghệ An
Táu MuốiVatica odorata/fagineaLõi nâu đen, giác hồng nâu nhạtRộng rãi ở Đông Nam Á
Táu NướcVatica subglabra/philastreanaGiác gỗ màu sáng, loài đặc hữuNinh Bình, Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh
Táu Mặt QuỷHopea sp.Vỏ cây xù xì, màu sẫmLào Cai, Yên Bái, Ninh Bình, Nghệ An

2. Theo tên khoa học

Đây là cách phân loại chính xác nhất trong thực vật học. Chi Vatica là chi chính chứa nhiều loài được gọi là táu. Ngoài ra, một số loài thuộc các chi khác trong họ Dầu (Dipterocarpaceae), như chi Hopea (ví dụ như Táu Mặt Quỷ có thể thuộc chi này), cũng có thể được gọi là táu trong dân gian.

3. Theo nhóm gỗ tại Việt Nam

Theo bảng phân loại nhóm gỗ của Việt Nam:

  • Táu MậtTáu Nước thường được xếp vào nhóm II - nhóm gỗ có tỷ trọng lớn, độ bền cao, chịu lực tốt

  • Táu Muối có thể được xếp vào nhóm VII

Bạn có thể thấy, mỗi loại gỗ Táu đều có những đặc tính và giá trị riêng, phù hợp với các mục đích sử dụng khác nhau. Việc lựa chọn loại gỗ phù hợp sẽ phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của bạn và điều kiện sử dụng.

>>> Đọc ngay:

Gỗ lim Lào là gì? Giá gỗ lim Lào bao nhiêu tiền 1 khối?

Gỗ lim nam phi là gì? Gỗ lim Nam Phi giá bao nhiêu 1 khối?

Gỗ Táu mật
Gỗ Táu mật

Ứng dụng phổ biến

Với đặc tính là một loại gỗ cứng có độ bền cao và vẻ đẹp tự nhiên, gỗ Táu được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau:

1. Trong xây dựng và nội thất

  • Đồ nội thất cao cấp: Vân gỗ đẹp và màu sắc hài hòa làm cho gỗ Táu trở thành lựa chọn lý tưởng cho các sản phẩm nội thất như bàn ghế, tủ, giường.

  • Xây dựng nhà cửa: Được sử dụng làm cột, kèo, đòn tay trong các công trình truyền thống.

  • Ván sàn: Độ cứng và độ bền cao giúp gỗ Táu trở thành vật liệu lý tưởng cho sàn nhà, đặc biệt là tại các khu vực có nhiều người qua lại.

  • Khung cửa và cửa: Khả năng chịu lực tốt và khả năng kháng thời tiết (khi được xử lý) giúp gỗ Táu phù hợp làm khung cửa sổ và cửa ra vào.

2. Trong công nghiệp

  • Công trình xây dựng lớn: Bao gồm các công trình cảng và bến tàu nhờ độ bền cao và khả năng chịu nước tốt (sau khi xử lý).

  • Thùng và bể chứa: Khả năng kháng axit tốt làm cho gỗ Táu hữu ích cho việc làm các loại thùng và bể chứa hóa chất.

  • Đóng tàu thuyền: Một số loại gỗ Táu được sử dụng trong đóng tàu thuyền truyền thống.

3. Trong mỹ thuật và thủ công

  • Đồ vật tiện nhỏ: Độ cứng và vân gỗ mịn phù hợp cho việc chế tác các đồ vật tiện nhỏ như bát, đĩa, hộp đựng.

  • Tấm khắc và điêu khắc: Cấu trúc gỗ đặc biệt giúp các nghệ nhân có thể tạo ra những tác phẩm điêu khắc tinh xảo.

  • Nhạc cụ truyền thống: Một số loại gỗ Táu còn được sử dụng để làm các loại nhạc cụ dân tộc.

4. Trong y học và các lĩnh vực khác

  • Y học cổ truyền: Một số loài trong chi Talauma có các ứng dụng truyền thống trong y học dân gian.

  • Nghi lễ văn hóa: Trong một số vùng, gỗ Táu còn được sử dụng trong các nghi lễ văn hóa truyền thống.

  • Thành phần mỹ phẩm và nước hoa: Một số thành phần có thể được chiết xuất từ gỗ Táu cho các ngành công nghiệp mỹ phẩm.

Không khó để nhận ra rằng gỗ Táu đã trở thành một phần không thể thiếu trong nhiều khía cạnh của đời sống. Từ những món đồ nội thất sang trọng đến các công trình xây dựng quy mô lớn, từ các tác phẩm nghệ thuật tinh xảo đến các ứng dụng y học truyền thống, gỗ Táu đều để lại dấu ấn đặc biệt của mình.

Ứng dụng phổ biến

Gỗ Táu bao nhiêu tiền một khối?

Khi quyết định sử dụng gỗ Táu cho dự án của mình, câu hỏi về giá cả luôn là một trong những yếu tố quan trọng cần cân nhắc. Giá gỗ Táu trên thị trường Việt Nam hiện tại có sự biến động tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau.

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá gỗ Táu

  • Chủng loại gỗ: Táu Mật, Táu Muối, Táu Nước... mỗi loại có giá khác nhau

  • Chất lượng gỗ: Kích thước, độ tuổi, vân gỗ đẹp hay không

  • Hình dạng: Gỗ tròn hay gỗ đã được xẻ thành hộp/vuông

  • Thời điểm mua: Giá có thể biến động theo mùa và theo năm

  • Nhà cung cấp: Các đơn vị cung cấp khác nhau có thể có chính sách giá khác nhau

Tham khảo mức giá hiện tại

Theo khảo sát mới nhất trên thị trường, bạn có thể tham khảo mức giá gỗ Táu như sau:

  • Gỗ Táu Mật (dạng tròn): Khoảng 3.500.000 - 4.000.000 VNĐ/m³

  • Gỗ Táu Mật (dạng hộp/vuông): Khoảng 5.000.000 - 6.000.000 VNĐ/m³

Bảng giá tham khảo các loại gỗ Táu phổ biến

Loại gỗHình dạngGiá tham khảo (VNĐ/m³)
Táu MậtTròn3.500.000 - 4.000.000
Táu MậtHộp/Vuông5.000.000 - 6.000.000
Táu MuốiTròn3.000.000 - 3.500.000
Táu NướcTròn2.800.000 - 3.300.000

Lưu ý quan trọng khi tham khảo giá

Bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng khi tham khảo mức giá gỗ Táu:

  1. Đây chỉ là mức giá tham khảo và có thể thay đổi tùy theo thời điểm và khu vực.

  2. Giá gỗ Táu có xu hướng tăng trong thời gian gần đây do nguồn cung hạn chế.

  3. Giá gỗ thành phẩm (như bàn ghế, tủ, giường...) sẽ cao hơn nhiều so với giá gỗ nguyên liệu do chi phí chế tác, thiết kế và hoàn thiện.

  4. Để có báo giá chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp gỗ uy tín tại khu vực bạn muốn mua và cung cấp thông tin chi tiết về loại gỗ Táu và quy cách bạn mong muốn.

Việc hiểu rõ về giá cả gỗ Táu sẽ giúp bạn lên kế hoạch tài chính hợp lý cho dự án của mình, đồng thời tránh được những rủi ro về mặt chi phí khi quyết định sử dụng loại gỗ này.

Gỗ Táu bao nhiêu tiền một khối?

Kết luận

Gỗ Táu - một loại gỗ quý từ rừng Việt Nam - đã và đang khẳng định vị trí của mình trong ngành công nghiệp gỗ và trong đời sống của người dân. Với những đặc tính nổi bật như độ cứng cao, vân gỗ đẹp và khả năng gia công tốt, gỗ Táu trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều mục đích sử dụng khác nhau, từ đồ nội thất cao cấp đến các công trình xây dựng quy mô lớn.

Tuy nhiên, bên cạnh những ưu điểm, chúng ta cũng cần nhận thức rõ về những hạn chế của gỗ Táu như độ bền tự nhiên không cao và khả năng bị mối mọt tấn công nếu không được xử lý đúng cách. Điều này đòi hỏi người sử dụng cần có kiến thức và áp dụng các biện pháp bảo quản phù hợp để kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.

Về mặt kinh tế, mặc dù giá gỗ Táu không phải là rẻ, nhưng với những giá trị mà nó mang lại, đây vẫn là một khoản đầu tư xứng đáng cho những ai đang tìm kiếm một loại vật liệu bền đẹp và thân thiện với môi trường.

Đặc biệt, trong bối cảnh nguồn tài nguyên rừng ngày càng cạn kiệt, việc sử dụng gỗ Táu - đặc biệt là các loài đang bị đe dọa như Táu Nước - cần được cân nhắc một cách thận trọng và có trách nhiệm. Sự phát triển của các phương pháp trồng rừng bền vững và các giải pháp thay thế sẽ là chìa khóa để duy trì sự cân bằng giữa nhu cầu sử dụng và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên quý giá này.

Bạn đã sẵn sàng để khám phá và trải nghiệm vẻ đẹp độc đáo của gỗ Táu trong không gian sống và làm việc của mình chưa? Hãy tìm hiểu kỹ và lựa chọn loại gỗ Táu phù hợp nhất với nhu cầu và điều kiện sử dụng của bạn!

>>> Xem thêm:

Gỗ gụ là gỗ gì? Các loại gỗ gụ phổ biến và giá bán chi tiết

Gỗ sến là gì? Có mấy loại và bao nhiêu tiền một khối?

0.0
0 Đánh giá
Hoàng Văn Sự
Tác giả Hoàng Văn Sự CEO Nhà gỗ Hiền Sự
Bài viết trước Gỗ Hóa Thạch là gì? Cách nhận biết & Giá bao nhiêu 1kg?

Gỗ Hóa Thạch là gì? Cách nhận biết & Giá bao nhiêu 1kg?

Bài viết tiếp theo

Lắp dựng căn nhà gỗ sến 4 vì 5 gian tại quê hương Nam Định

Lắp dựng căn nhà gỗ sến 4 vì 5 gian tại quê hương Nam Định
Viết bình luận
Thêm bình luận

Bài viết liên quan

Thông báo

Zalo
Hotline