Gỗ gụ là gỗ gì? Các loại gỗ gụ phổ biến và giá bán chi tiết
Trong thế giới của những loại gỗ quý hiếm, gỗ gụ luôn chiếm một vị trí đặc biệt với vẻ đẹp tinh tế và giá trị bền vững theo thời gian. Được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực từ nội thất cao cấp, kiến trúc đến đồ mỹ nghệ tinh xảo, gỗ gụ không chỉ là một loại vật liệu xây dựng thông thường mà còn là biểu tượng cho sự sang trọng và đẳng cấp trong văn hóa Việt Nam. Bạn có biết rằng một món đồ nội thất làm từ gỗ gụ có thể tồn tại và giữ nguyên vẻ đẹp qua nhiều thế hệ? Hãy cùng Nhà gỗ Hiền Sự tìm hiểu về loại gỗ quý giá này, từ nguồn gốc, đặc điểm đến những ứng dụng tuyệt vời của nó trong cuộc sống hiện đại.
Gỗ gụ là gỗ gì?
Gỗ gụ là một trong những loại gỗ quý thuộc họ Đậu (Fabaceae), là loại cây gỗ lớn có tên khoa học là Sindora tonkinensis. Loại gỗ này được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như Gụ lau, Gỗ gõ hương, Gỗ gõ dầu, hay Gụ hương tùy theo từng vùng miền của Việt Nam.
1. Đặc điểm nổi bật
Cây gỗ gụ sở hữu những đặc điểm độc đáo làm nên giá trị và sự khác biệt của nó so với các loại gỗ khác:
Ngoại hình cây: Cây gỗ gụ trưởng thành thường có chiều cao ấn tượng, trung bình từ 20-30m, với đường kính thân từ 0.6-0.8m. Một số cây có thể phát triển lớn hơn với đường kính thân vượt quá 1m. Thân cây gụ thẳng và ít phân nhánh, tạo điều kiện thuận lợi cho việc khai thác gỗ chất lượng cao.
Màu sắc: Khi mới khai thác, gỗ gụ thường có màu vàng nhạt hoặc vàng trắng khá tinh tế. Điều thú vị là màu sắc của gỗ gụ sẽ thay đổi theo thời gian, dần chuyển sang màu nâu sẫm hoặc nâu đỏ quyến rũ tùy thuộc vào tuổi đời của cây, tạo nên vẻ đẹp trầm ấm và sang trọng.
Vân gỗ: Một trong những đặc điểm nổi bật nhất của gỗ gụ chính là vân gỗ đẹp mắt. Gỗ gụ có thớ thẳng, vân mịn và tinh tế. Vân gỗ thường hiện lên như những đóa hoa đa dạng và độc đáo, mang đến tính thẩm mỹ cao cho các sản phẩm được chế tác từ gỗ gụ.
Mùi hương: Gỗ gụ có mùi hơi chua nhẹ nhưng không hăng, tạo cảm giác dễ chịu và thanh khiết cho không gian.
Độ bền và đặc tính: Gỗ gụ có tỷ trọng lớn nên khá nặng, chất gỗ đặc và chắc chắn. Đặc biệt, gỗ gụ ít bị mối mọt tấn công, không dễ cong vênh và có khả năng chống chịu ngoại lực tốt. Tuổi thọ của các sản phẩm làm từ gỗ gụ có thể kéo dài hàng chục, thậm chí hàng trăm năm nếu được bảo quản tốt.
Phân bố: Gỗ gụ phân bố chủ yếu ở khu vực Đông Nam Á, trong đó có Việt Nam (tập trung ở các tỉnh Quảng Ninh, Nghệ An, Hà Tĩnh, Huế, Khánh Hòa), Campuchia và Lào. Tuy nhiên, hiện nay do nạn khai thác quá mức, gỗ gụ tự nhiên còn rất ít và đã được xếp vào loại gỗ quý hiếm cần được bảo vệ.

2. Gỗ gụ thuộc nhóm mấy?
Tại Việt Nam, gỗ được phân loại thành 8 nhóm dựa vào các đặc tính như độ bền tự nhiên, khả năng chống mối mọt, tỷ trọng và giá trị kinh tế. Trong hệ thống phân loại này, gỗ gụ được xếp vào Nhóm I - nhóm cao nhất dành cho những loại gỗ quý hiếm, có giá trị kinh tế và công dụng vượt trội.
Việc thuộc Nhóm I không chỉ khẳng định giá trị cao của gỗ gụ mà còn đồng nghĩa với việc loại gỗ này được ưu tiên bảo vệ, hạn chế khai thác và cần có giấy phép đặc biệt khi vận chuyển, buôn bán. Đây là biện pháp cần thiết để bảo tồn nguồn tài nguyên quý giá này trước nguy cơ cạn kiệt.
3. Phân loại
Trên thị trường hiện nay, gỗ gụ thường được phân loại chủ yếu dựa trên nguồn gốc xuất xứ và một số đặc điểm đặc trưng về màu sắc, vân gỗ. Dưới đây là các loại gỗ gụ phổ biến mà bạn có thể gặp:
Gỗ Gụ Ta (Gụ Quảng Bình, Gụ Bông Lau): Đây là loại gỗ gụ bản địa của Việt Nam, được khai thác từ các khu rừng tự nhiên, đặc biệt là vùng Quảng Bình. Gỗ Gụ Ta được đánh giá rất cao với thớ gỗ mịn màng, màu sắc tự nhiên đẹp mắt và độ bền vượt trội. Do sự khan hiếm ngày càng tăng, đây là loại gỗ gụ có giá trị kinh tế cao nhất hiện nay.
Gỗ Gụ Lào: Như tên gọi, loại gỗ này có nguồn gốc từ Lào và được nhập khẩu vào Việt Nam. Gỗ Gụ Lào cũng là một loại gỗ chất lượng tốt, có độ bền cao, vân gỗ đẹp và được sử dụng phổ biến trong sản xuất đồ nội thất cao cấp.
Gỗ Gụ Campuchia: Loại gỗ gụ này đến từ Campuchia với đặc tính tương tự như gỗ Gụ Lào. Đây là lựa chọn được nhiều người ưa chuộng với chất lượng tốt và giá cả có thể cạnh tranh hơn so với Gỗ Gụ Ta.
Gỗ Gụ Mật: Tên gọi này thường dùng để chỉ gỗ gụ có màu sắc đậm, ngả màu nâu sẫm hoặc nâu đen như màu mật ong khi gỗ đã qua sử dụng hoặc để lâu. Gỗ Gụ Mật có thể có nguồn gốc từ Gia Lai (trồng công nghiệp) hoặc Campuchia. Đặc trưng nổi bật của loại này là màu gỗ càng để lâu càng bóng và sẫm lại, tạo nên vẻ đẹp sang trọng và cổ kính.
Gỗ Gụ Nam Phi: Loại gỗ này được nhập khẩu từ các quốc gia Nam Phi. Gỗ Gụ Nam Phi thường có màu sắc đa dạng từ hồng nhạt đến nâu đỏ đậm. Vân gỗ có thể thẳng hoặc lồng vào nhau tạo hiệu ứng đẹp mắt. Chất lượng gỗ Gụ Nam Phi cũng được đánh giá tốt về độ bền và khả năng chống cong vênh.
Sự phân loại này giúp người tiêu dùng và nhà sản xuất dễ dàng phân biệt chất lượng và giá trị của gỗ gụ trên thị trường, dù tất cả các loại gỗ gụ đều thuộc nhóm gỗ quý tại Việt Nam.

Ứng dụng đa dạng
Với những đặc tính vượt trội về độ bền, tính thẩm mỹ cao cùng khả năng chống mối mọt tốt, gỗ gụ được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của đời sống. Chúng thường được sử dụng để chế tác các sản phẩm nội thất cao cấp như sập, tủ chè, bàn ghế, trường kỷ, đồ mỹ nghệ và trong xây dựng, đóng thuyền.

Trong xây dựng nhà gỗ cổ truyền
Gỗ gụ đóng vai trò quan trọng trong kiến trúc nhà gỗ cổ truyền Việt Nam. Với đặc tính bền vững và vẻ đẹp tự nhiên, gỗ gụ góp phần tạo nên vẻ đẹp truyền thống cùng sự vững chãi cho công trình kiến trúc. Bạn có thể tìm thấy gỗ gụ trong những ứng dụng sau:
Hệ Khung nhà (Cột, Kèo, Xà, Rường): Mặc dù gỗ lim thường được ưu tiên cho các cấu kiện chịu lực chính như cột, kèo, xà trong nhà gỗ truyền thống, gỗ gụ vẫn là lựa chọn tuyệt vời cho những công trình yêu cầu tính thẩm mỹ cao. Khả năng chịu lực tốt, ít cong vênh và chống mối mọt hiệu quả của gỗ gụ đảm bảo sự vững chắc và tuổi thọ lâu dài cho bộ khung nhà.
Hoành Phi, Câu Đối, Án Gian, Sập Thờ: Trong không gian thờ cúng trang nghiêm của nhà gỗ cổ truyền, gỗ gụ được ưa chuộng để chế tác các thành phần nội thất quan trọng như hoành phi, câu đối, án gian, sập thờ. Vân gỗ đẹp, mịn màng cùng màu sắc trầm ấm của gỗ gụ tạo nên vẻ trang nghiêm, cổ kính và sang trọng. Khả năng đục chạm tốt cũng cho phép các nghệ nhân tạo tác những hoa văn tinh xảo trên các món đồ này.
Sập Gụ, Tủ Chè: Bộ sập gụ tủ chè là bộ nội thất không thể thiếu trong không gian nhà gỗ cổ truyền, đặc biệt là gian chính. Sập gụ thường được chạm khắc cầu kỳ, là nơi tiếp khách, uống trà hoặc sử dụng trong các dịp quan trọng. Tủ chè, thường đi cùng bộ với sập gụ, dùng để trưng bày ấm chén và đồ trang trí. Chất liệu gỗ gụ đảm bảo độ bền, vẻ đẹp và giá trị cho bộ sập gụ tủ chè, tạo nên điểm nhấn đắt giá trong không gian nhà.
Cửa Bức Bàn, Vách Ngăn: Gỗ gụ cũng được sử dụng làm cửa bức bàn (hệ thống cửa quay truyền thống) và các vách ngăn trong nhà gỗ. Độ ổn định của gỗ giúp cửa không bị cong vênh hay co ngót theo thời tiết, đồng thời vân gỗ đẹp góp phần tăng tính thẩm mỹ cho mặt tiền và không gian bên trong nhà.
Các Chi Tiết Chạm Khắc, Trang Trí: Với đặc tính gỗ mịn và dễ gia công, gỗ gụ là chất liệu lý tưởng để chế tác các chi tiết chạm khắc, phù điêu trang trí trên cột, kèo, xà, vách hay các thành phần kiến trúc khác, làm tăng thêm sự tinh xảo và giá trị nghệ thuật cho ngôi nhà gỗ cổ truyền.
Nếu bạn đang quan tâm đến việc xây dựng nhà gỗ cổ truyền sử dụng gỗ gụ hoặc các loại gỗ quý khác, Nhà gỗ Hiền Sự là một đơn vị đáng cân nhắc. Với gần 20 năm kinh nghiệm, chúng tôi chuyên tư vấn, thiết kế và thi công trọn gói nhà gỗ cổ truyền 3 gian, 5 gian, nhà thờ họ, lầu trà lục giác, bát giác và các công trình tâm linh khác.
Hãy liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về các mẫu nhà gỗ cổ truyền với chất liệu gỗ gụ chất lượng!
Thông tin liên hệ:
Cơ sở 1: Xóm 18 Hải Anh, Hải Hậu, Nam Định
Cơ sở 2: Xóm 21 Hải Anh, Hải Hậu, Nam Định
Hotline: 0978 357 685
Website: www.nhagohiensu.vn

Giá gỗ gụ bao nhiêu?
Câu hỏi "Giá gỗ gụ hiện nay bao nhiêu?" luôn nhận được sự quan tâm lớn từ người dùng. Thực tế, giá gỗ gụ trên thị trường có sự biến động không ngừng và phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như loại gỗ (gụ ta, gụ Lào, gụ mật, gụ Nam Phi), kích thước, quy cách (gỗ hộp, gỗ phách) và tình hình thị trường tại thời điểm mua bán.
Dưới đây là khoảng giá tham khảo của một số loại gỗ gụ phổ biến (cập nhật từ cuối năm 2023 đến đầu năm 2024):
Gỗ Gụ Ta: Là loại gỗ gụ quý hiếm nhất và có giá trị cao nhất. Do sự khan hiếm ngày càng tăng, giá gỗ Gụ Ta thường ở mức rất cao và ít phổ biến trên thị trường gỗ thương mại với số lượng lớn.
Gỗ Gụ Lào: Giá dao động trong khoảng từ 35 triệu đến 55 triệu đồng/m³ tùy thuộc vào quy cách gỗ (gỗ hộp hoặc gỗ phách) và chất lượng cụ thể của từng lô gỗ.
Gỗ Gụ Mật (Gụ Gia Lai, Gụ Campuchia): Có mức giá "mềm" hơn so với Gụ Ta và Gụ Lào, dao động khoảng từ 20 triệu đến 24 triệu đồng/m³ đối với gỗ trồng công nghiệp phổ biến.
Gỗ Gụ Nam Phi: Giá có biên độ khá rộng, từ khoảng 16 triệu đồng/m³ (đối với gỗ tròn) đến 200 - 1000 USD/m³ (tùy thuộc chất lượng và quy cách nhập khẩu), và có thể tương đương hoặc thấp hơn gỗ Gụ Lào tùy thời điểm.
Đối với gỗ gụ phách (loại gỗ đã xẻ theo quy cách), giá có thể cao hơn gỗ hộp cùng loại, dao động từ khoảng 45 triệu đến 70 triệu đồng/m³ tùy thuộc vào kích thước mặt gỗ.

Lưu ý quan trọng:
Các mức giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo thời gian.
Giá gỗ gụ chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như đường kính cây gỗ, độ tuổi cây, chất lượng sớ gỗ, vân gỗ cũng như chi phí vận chuyển và thương mại.
Để có được báo giá chính xác nhất tại thời điểm hiện tại, bạn nên liên hệ trực tiếp với các cơ sở kinh doanh gỗ hoặc xưởng chế biến gỗ uy tín.
Cách nhận biết gỗ gụ thật và lưu ý
Với giá trị cao và nhu cầu lớn, gỗ gụ thường bị làm giả hoặc pha trộn với các loại gỗ khác có giá trị thấp hơn. Do đó, việc biết cách nhận biết gỗ gụ thật là kỹ năng cần thiết khi bạn muốn đầu tư vào sản phẩm làm từ loại gỗ quý này. Bạn có thể dựa vào những đặc điểm sau để nhận biết:
Dựa vào màu sắc, vân gỗ: Gỗ gụ thật có màu vàng nhạt khi mới, dần chuyển sang màu nâu sẫm hoặc nâu đỏ theo thời gian. Vân gỗ mịn, thớ thẳng và có hình dáng như những đóa hoa đặc trưng. Hãy quan sát kỹ vân gỗ và so sánh với mẫu gỗ gụ chuẩn nếu có thể.
Dựa vào mùi hương: Gỗ gụ có mùi hơi chua nhẹ nhưng không hăng. Mùi hương này khá đặc trưng và khó có thể làm giả.
Dựa vào tỷ trọng (độ nặng): Gỗ gụ có tỷ trọng lớn nên khá nặng so với kích thước của nó. Khi cầm một sản phẩm gỗ gụ, bạn sẽ cảm nhận được trọng lượng đáng kể.
Kiểm tra sớ gỗ: Gỗ gụ có sớ gỗ mịn, đều và chặt. Bạn có thể kiểm tra bằng cách nhỏ một giọt nước lên bề mặt gỗ - nếu là gỗ gụ thật, nước sẽ thấm chậm và để lại một vệt đậm.

Lưu ý khi mua đồ gỗ gụ:
Mua từ những cơ sở uy tín, có thương hiệu và được nhiều người đánh giá tốt.
Yêu cầu giấy chứng nhận nguồn gốc xuất xứ của gỗ để đảm bảo tính hợp pháp.
So sánh giá từ nhiều nơi khác nhau - giá quá rẻ thường là dấu hiệu của hàng giả hoặc kém chất lượng.
Kiểm tra kỹ toàn bộ sản phẩm, từ màu sắc, vân gỗ đến các chi tiết hoàn thiện.
Tìm hiểu về chính sách bảo hành, bảo trì của cơ sở cung cấp.
Kết luận
Gỗ gụ là một trong những loại gỗ quý hiếm của Việt Nam, được đánh giá cao về cả giá trị kinh tế lẫn giá trị văn hóa, lịch sử. Với đặc tính bền vững, vẻ đẹp tinh tế và tuổi thọ cao, gỗ gụ xứng đáng với danh hiệu "loại gỗ quý với vẻ đẹp vượt thời gian".
Từ việc được sử dụng trong các công trình kiến trúc truyền thống, đồ nội thất cao cấp đến các tác phẩm mỹ nghệ tinh xảo, gỗ gụ đã và đang khẳng định vị thế của mình trên thị trường gỗ Việt Nam và quốc tế. Tuy nhiên, do nguồn cung ngày càng hạn chế và giá trị ngày càng tăng, việc trồng, bảo tồn và sử dụng gỗ gụ một cách bền vững trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết.
Khi lựa chọn và sử dụng sản phẩm gỗ gụ, hãy nhớ rằng bạn không chỉ sở hữu một món đồ nội thất hay vật dụng đẹp mắt mà còn là người gìn giữ một phần di sản quý báu của thiên nhiên. Hãy sử dụng, bảo quản cẩn thận để những món đồ từ gỗ gụ có thể trở thành tài sản quý giá được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác, mang theo vẻ đẹp vượt thời gian của loại gỗ quý này.
>>> Xem thêm:
Gỗ lim Lào là gì? Giá gỗ lim Lào bao nhiêu tiền 1 khối?
Gỗ Táu là gỗ gì? Giá bao nhiêu tiền một khối?
Gỗ sến là gì? Có mấy loại và bao nhiêu tiền một khối?