Gỗ căm xe là gỗ gì? Gỗ căm xe giá bao nhiêu 1 m3?
Bạn đã bao giờ ngắm nhìn một bộ bàn ghế gỗ cao cấp và tự hỏi loại gỗ này là gì chưa? Có thể đó chính là gỗ căm xe - một trong những loại gỗ quý hiếm đang được ưa chuộng trong ngành nội thất Việt Nam. Hãy cùng Nhà gỗ Hiền Sự khám phá tất cả những điều thú vị về loại gỗ đặc biệt này nhé!
Gỗ căm xe là gỗ gì?
Gỗ căm xe (còn gọi là cẩm xe) không chỉ là một loại gỗ thông thường. Đây là báu vật từ rừng nhiệt đới, thuộc nhóm II trong bảng phân loại gỗ của Việt Nam. Loại gỗ này có nguồn gốc chủ yếu từ các khu rừng nhiệt đới ở Đông Nam Á, đặc biệt là:
Lào
Campuchia
Một số tỉnh miền Trung và Tây Nguyên của Việt Nam
Điều làm nên sự đặc biệt của gỗ căm xe chính là sự kết hợp hoàn hảo giữa vẻ đẹp tự nhiên và tính năng vượt trội. Một miếng gỗ căm xe không chỉ là vật liệu xây dựng, mà còn là tác phẩm nghệ thuật của thiên nhiên.
Đặc điểm nhận biết
Làm sao để nhận biết gỗ căm xe giữa hàng trăm loại gỗ khác trên thị trường? Dưới đây là những đặc điểm "không thể nhầm lẫn" của loại gỗ quý này.
1. Màu sắc
Bạn có tin không? Gỗ căm xe có khả năng "thay đổi màu áo" theo thời gian! Khi mới khai thác, gỗ mang màu vàng nhạt hoặc đỏ vàng khá giản dị. Nhưng đừng vội thất vọng! Sau khoảng 1-2 năm sử dụng, một điều kỳ diệu sẽ xảy ra: nhựa gỗ tự nhiên tiết ra, biến gỗ thành màu đỏ sẫm cánh gián vô cùng sang trọng và ấm áp.
Sự biến đổi này không phải do con người tác động mà hoàn toàn tự nhiên, tạo nên vẻ đẹp độc đáo cho mỗi sản phẩm từ gỗ căm xe. Thật thú vị phải không?
2. Vân gỗ
Vân gỗ căm xe có thể không quá nổi bật như một số loại gỗ khác, nhưng lại mang đến vẻ đẹp tinh tế khó cưỡng. Khi nhìn kỹ, bạn sẽ thấy:
Vân mịn, đều
Sự xen kẽ hài hòa giữa vân núi và vân sọc
Kết cấu chặt chẽ, không thô ráp
Chính sự tinh tế này làm cho đồ nội thất từ gỗ căm xe mang vẻ đẹp cổ điển, sang trọng nhưng không quá cầu kỳ, phù hợp với nhiều phong cách thiết kế khác nhau.
3. Mùi hương
Có thể bạn chưa biết, mỗi loại gỗ đều có "mùi hương riêng", và gỗ căm xe cũng không ngoại lệ. Loại gỗ này có mùi hơi nồng đặc trưng, không quá hắc nhưng cũng không nhẹ. Nếu đã từng ngửi qua mùi gỗ căm xe, bạn sẽ dễ dàng nhận ra nó trong những lần sau.
Thử nghiệm nhỏ: nếu bạn nghi ngờ một sản phẩm có phải làm từ gỗ căm xe không, hãy cọ nhẹ bề mặt gỗ và ngửi mùi hương tỏa ra. Đây là cách đơn giản nhất để nhận biết gỗ căm xe thật!
4. Độ cứng và trọng lượng
Nếu bạn đã từng nâng một miếng gỗ căm xe, chắc hẳn bạn sẽ ngạc nhiên về trọng lượng của nó. Gỗ căm xe rất nặng và cứng, đến nỗi bạn có thể cảm nhận được sức nặng ngay cả với những miếng gỗ nhỏ.
Vì sao nó lại nặng vậy? Bí mật nằm ở tỷ trọng cao (khoảng 1,15 với độ ẩm 15%), cao hơn hẳn so với nhiều loại gỗ thông thường. Chính độ cứng và trọng lượng này đã giúp gỗ căm xe có khả năng:
Chịu lực tốt
Chống va đập hiệu quả
Ít bị mài mòn theo thời gian
Phân loại
Gỗ căm xe không phải chỉ có một loại duy nhất. Tùy thuộc vào nguồn gốc xuất xứ và hình dáng, gỗ căm xe được phân thành nhiều loại khác nhau, mỗi loại đều có những đặc điểm và ứng dụng riêng.
1. Phân loại theo nguồn gốc xuất xứ
1.1 Gỗ căm xe Lào
Được mệnh danh là "ông hoàng" trong thế giới gỗ căm xe, gỗ căm xe Lào sở hữu những ưu điểm vượt trội:
Độ cứng và độ chắc cao nhất
Khả năng chống mối mọt gần như tuyệt đối
Màu sắc chuyển đổi từ vàng nhạt sang đỏ sẫm cánh gián đẹp mắt
Độ bóng tự nhiên cao
Không ngạc nhiên khi gỗ căm xe Lào luôn là lựa chọn hàng đầu cho các sản phẩm nội thất cao cấp, dù giá thành có cao hơn các loại khác.
1.2 Gỗ căm xe Campuchia
Đừng đánh giá thấp gỗ căm xe Campuchia! Loại gỗ này có chất lượng gần như ngang ngửa với gỗ Lào, chỉ khác biệt ở một vài chi tiết nhỏ:
Vân gỗ thẳng hơn, nhỏ mảnh hơn
Nhiều vân núi hơn
Mùi gỗ nồng hơn một chút
Màu sắc chuyển đổi đồng đều hơn
Gỗ căm xe Campuchia là lựa chọn phổ biến cho những ai muốn chất lượng tương đương gỗ Lào nhưng với mức giá phải chăng hơn một chút.
Gỗ căm xe Nam Phi: Lựa chọn kinh tế
Trong ba loại, gỗ căm xe Nam Phi có lẽ là "người em út" với chất lượng và giá thành thấp hơn. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là nó kém cạnh:
Màu sắc nhạt hơn các loại khác
Tốc độ chuyển màu nhanh hơn
Vân gỗ không đẹp và rõ nét bằng
Có các đường ống dẫn nước lớn hơn
Dù vậy, gỗ căm xe Nam Phi vẫn đảm bảo độ bền cần thiết và là lựa chọn kinh tế cho những dự án có ngân sách hạn chế.
2. Phân loại theo hình dáng
2.1 Gỗ căm xe tròn
Đây là dạng gỗ căm xe được giữ nguyên hình dáng thân cây sau khi đốn hạ, chưa qua xẻ. Ưu điểm của gỗ căm xe tròn là:
Giữ được sức mạnh tự nhiên của gỗ
Phù hợp cho điêu khắc và tạo tác phẩm nghệ thuật
Thích hợp làm cột nhà, trụ cầu
Tuy nhiên, gỗ căm xe tròn khó vận chuyển và sử dụng trong nhiều ứng dụng thông thường, nên thường được dùng cho các mục đích đặc biệt.
2.2 Gỗ căm xe xẻ (gỗ hộp): Linh hoạt và đa năng
Gỗ căm xe xẻ là dạng phổ biến nhất trên thị trường. Đây là gỗ đã được xẻ thành các tấm hoặc thanh với kích thước tiêu chuẩn. Ưu điểm của gỗ căm xe xẻ:
Dễ vận chuyển và sử dụng
Đa dạng kích thước và quy cách
Ứng dụng rộng rãi trong sản xuất đồ nội thất, ván sàn, cửa...
Hầu hết các sản phẩm nội thất từ gỗ căm xe bạn thấy trên thị trường đều được làm từ gỗ căm xe xẻ.
Gỗ căm xe có tốt không?
Gỗ căm xe là một loại gỗ rất tốt và đáng giá để sử dụng, đặc biệt trong lĩnh vực nội thất và xây dựng. Điều này được thể hiện qua những ưu điểm vượt trội sau:
1. Ưu điểm
Độ bền và độ cứng cao: Gỗ căm xe thuộc nhóm II trong bảng phân loại gỗ của Việt Nam, nổi tiếng với độ cứng và chắc. Gỗ có khả năng chịu lực, chống va đập và mài mòn tốt, giúp các sản phẩm nội thất có tuổi thọ lên đến hàng chục năm.
Khả năng chống mối mọt: Gỗ chứa hàm lượng tinh dầu tự nhiên cao, giúp chống lại sự tấn công của mối mọt và các loại côn trùng gây hại một cách hiệu quả, gần như tuyệt đối.
Ít cong vênh, nứt nẻ: Gỗ căm xe có tính ổn định cao, thích nghi tốt với điều kiện khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa của Việt Nam. Các sản phẩm làm từ gỗ căm xe ít bị co ngót, giãn nở hay cong vênh theo thời gian, ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao.
Vẻ đẹp thẩm mỹ: Gỗ căm xe có màu vàng nhạt khi mới khai thác, nhưng sau 1-2 năm sử dụng, nhựa gỗ tiết ra và chuyển sang màu đỏ sẫm cánh gián sang trọng và ấm cúng. Vân gỗ mịn và đều, mang đến vẻ đẹp tinh tế, cổ điển cho không gian.
Giá thành hợp lý: So với các loại gỗ nhóm I như lim, gõ đỏ, hương, gỗ căm xe có giá thành thấp hơn nhưng chất lượng và độ bền không hề thua kém, là lựa chọn kinh tế và hiệu quả.
2. Nhược điểm
Mặc dù có nhiều ưu điểm, gỗ căm xe vẫn có một vài nhược điểm nhỏ cần lưu ý:
Vân gỗ không quá đa dạng: Vân gỗ căm xe mịn, đều nhưng không có nhiều họa tiết đặc sắc như một số loại gỗ quý khác, có thể không phù hợp với những người yêu thích sự phá cách.
Màu sắc thay đổi theo thời gian: Gỗ chuyển từ màu vàng nhạt sang đỏ sẫm theo thời gian, điều này có thể là vấn đề với những người muốn giữ nguyên màu sắc ban đầu.
Nguồn cung hạn chế: Do nhu cầu cao và khai thác quá mức, nguồn cung gỗ căm xe chất lượng cao từ Lào và Campuchia ngày càng khan hiếm.
Tóm lại: Gỗ căm xe là một sự lựa chọn tuyệt vời cho các sản phẩm nội thất và xây dựng. Với độ bền cao, khả năng chống mối mọt và tính thẩm mỹ vượt trội, gỗ căm xe hoàn toàn xứng đáng là một loại gỗ tốt, mang lại giá trị sử dụng lâu dài và kinh tế.
Ứng dụng phổ biến
Với những đặc tính vượt trội, gỗ căm xe được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là nội thất và xây dựng.
1. Trong nội thất
Nội thất là lĩnh vực sử dụng gỗ căm xe phổ biến nhất. Loại gỗ này thích hợp để chế tác:
Bàn ghế phòng khách, phòng ăn
Giường, tủ quần áo
Kệ tivi, kệ sách
Cửa gỗ, khung cửa sổ
Tay vịn cầu thang
Sàn nhà gỗ tự nhiên
Đồ nội thất từ gỗ căm xe không chỉ bền đẹp mà còn mang lại vẻ ấm cúng, sang trọng cho không gian sống. Đặc biệt, màu đỏ sẫm của gỗ căm xe sau thời gian sử dụng tạo nên không khí cổ điển, quý phái cho ngôi nhà.
2. Trong xây dựng
Với độ cứng và khả năng chịu lực tốt, gỗ căm xe còn được sử dụng trong nhiều hạng mục xây dựng quan trọng:
Cột nhà, xà nhà trong các công trình kiến trúc cổ
Ván lót sàn cho các công trình cao cấp
Tà vẹt đường ray tàu hỏa (trước đây)
Các cấu kiện chịu lực trong công trình
Trong lịch sử, nhiều công trình kiến trúc cổ sử dụng gỗ căm xe vẫn còn tồn tại đến ngày nay, minh chứng cho độ bền vượt trội của loại gỗ này.
3. Trong đóng tàu thuyền
Một ứng dụng thú vị khác của gỗ căm xe là trong lĩnh vực đóng tàu, thuyền. Nhờ đặc tính chống thấm nước và độ bền cao, gỗ căm xe thường được dùng để:
Làm khung sườn tàu
Làm vỏ tàu, thuyền
Chế tạo các bộ phận tiếp xúc nhiều với nước
Tàu thuyền làm từ gỗ căm xe có tuổi thọ cao và khả năng chống chịu tốt với môi trường nước, đặc biệt là nước mặn.
Gỗ căm xe giá bao nhiêu 1 m3?
Khi đã hiểu về đặc điểm và ứng dụng của gỗ căm xe, câu hỏi tiếp theo chắc hẳn là về giá cả. "Gỗ căm xe giá bao nhiêu 1 m3?" là câu hỏi phổ biến của nhiều người khi có ý định sử dụng loại gỗ này.
Giá gỗ căm xe dao động rất lớn, phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết!
1. Yếu tố ảnh hưởng đến giá gỗ căm xe
Trước khi đi vào con số cụ thể, bạn cần hiểu những yếu tố nào quyết định giá của gỗ căm xe:
Nguồn gốc xuất xứ
Như đã đề cập, gỗ căm xe có nhiều nguồn gốc khác nhau, và điều này ảnh hưởng trực tiếp đến giá cả:
Gỗ căm xe Lào: Đắt nhất, chất lượng tốt nhất
Gỗ căm xe Campuchia: Giá trung bình, chất lượng tốt
Gỗ căm xe Nam Phi: Giá thấp nhất, chất lượng kém hơn
Quy cách
Gỗ càng được sơ chế kỹ lưỡng, giá càng cao:
Gỗ tròn (chưa qua sơ chế): Giá thấp nhất
Gỗ hộp (đã xẻ, chưa bào): Giá trung bình
Gỗ phách thành khí (sạch giác, đã xẻ): Giá cao
Chất lượng
Chất lượng gỗ cũng ảnh hưởng đáng kể đến giá:
Gỗ có lỗi, sâu mọt: Giá thấp
Gỗ không lỗi, sạch giác: Giá cao
Gỗ tuyển chọn (hàng loại 1): Giá cao nhất
Thời điểm mua
Giá gỗ căm xe cũng thay đổi theo thời gian, phụ thuộc vào:
Tình hình nguồn cung
Chính sách quản lý rừng
Quy định nhập khẩu gỗ
Nhu cầu thị trường
2. Bảng giá tham khảo gỗ căm xe
Dưới đây là mức giá tham khảo theo từng loại, cập nhật dựa trên thông tin thị trường gần đây:
Gỗ căm xe Lào
Gỗ tròn (chưa qua sơ chế): 10.000.000 - 13.000.000 VNĐ/m3
Gỗ hộp (đã xẻ, chưa bào): 15.000.000 - 22.000.000 VNĐ/m3
Gỗ phách thành khí (sạch giác, đã xẻ): 30.000.000 - 32.000.000 VNĐ/m3
Gỗ căm xe Lào loại 1 (hàng tuyển, mặt lớn): 40.000.000 - 45.000.000 VNĐ/m3
Gỗ căm xe Campuchia
Giá bán lẻ gỗ hộp: 15.000.000 - 20.000.000 VNĐ/m3
Giá bán lẻ đã chế biến: 22.000.000 - 26.000.000 VNĐ/m3 tùy chất lượng
Gỗ căm xe Nam Phi
Giá gỗ tròn dạng lóng: 14.000.000 - 16.000.000 VNĐ/m3
Giá gỗ hộp: 10.000.000 - 16.000.000 VNĐ/m3
Bạn có thể thấy sự chênh lệch giá khá lớn giữa các loại gỗ căm xe, đặc biệt là giữa gỗ căm xe Lào và gỗ căm xe Nam Phi. Điều này phản ánh rõ ràng sự khác biệt về chất lượng giữa các loại.
3. Lưu ý quan trọng khi mua gỗ căm xe
Khi quyết định mua gỗ căm xe, có một số điều quan trọng bạn cần lưu ý:
Giá chỉ là tham khảo
Giá gỗ căm xe thay đổi liên tục theo thời điểm, nguồn cung và chính sách của từng đơn vị nhập khẩu, xưởng sản xuất. Vì vậy, giá thực tế có thể chênh lệch so với thông tin tham khảo.
Trước khi mua, bạn nên:
Khảo sát giá từ nhiều đơn vị cung cấp
Tham khảo ý kiến của người có kinh nghiệm
Cập nhật thông tin giá mới nhất từ các cơ sở kinh doanh gỗ uy tín
Quy cách quyết định giá
Một điều cần hiểu rõ: gỗ càng được sơ chế kỹ lưỡng, giá càng cao. Gỗ đã qua xẻ, bào, sạch giác và không có lỗi sẽ có giá cao hơn nhiều so với gỗ thô.
Vì vậy, khi so sánh giá, bạn cần đảm bảo đang so sánh những sản phẩm có cùng quy cách để tránh nhầm lẫn.
Giá bán sản phẩm nội thất khác với giá gỗ nguyên liệu
Một điểm cần lưu ý: giá của các sản phẩm nội thất làm từ gỗ căm xe (cửa, sàn, bàn ghế) sẽ tính theo mét vuông (m2) hoặc đơn vị sản phẩm hoàn thiện, không tính theo m3 gỗ nguyên liệu.
Giá này bao gồm:
Chi phí gỗ nguyên liệu
Chi phí gia công, chế biến
Chi phí sơn phủ, hoàn thiện
Chi phí vận chuyển và lắp đặt
Lợi nhuận của đơn vị sản xuất
Vì vậy, đừng ngạc nhiên nếu giá thành sản phẩm hoàn thiện cao hơn nhiều so với giá gỗ nguyên liệu.
Kết luận
Sau khi đã tìm hiểu chi tiết về gỗ căm xe, từ đặc điểm, phân loại, ứng dụng đến giá cả và cách chọn mua, chúng ta có thể khẳng định: gỗ căm xe là một lựa chọn tuyệt vời cho các công trình nội thất.
Với độ bền cao, khả năng chống mối mọt tuyệt vời, cùng vẻ đẹp sang trọng ngày càng tăng theo thời gian, gỗ căm xe mang đến giá trị sử dụng lâu dài và tính thẩm mỹ vượt trội. Dù giá thành có cao hơn một số loại gỗ thông thường, nhưng đây là khoản đầu tư xứng đáng cho ngôi nhà của bạn.
Tuy nhiên, để có được trải nghiệm tốt nhất với gỗ căm xe, bạn cần chọn mua từ những nhà cung cấp uy tín, kiểm tra kỹ chất lượng gỗ trước khi mua, và bảo quản, sử dụng đúng cách.
Nhà gỗ Hiền Sự hy vọng những thông tin trong bài viết này sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan và đầy đủ về gỗ căm xe, từ đó đưa ra quyết định đúng đắn khi lựa chọn loại gỗ này cho ngôi nhà của mình.
Bạn đã hoặc đang có ý định sử dụng gỗ căm xe cho ngôi nhà của mình? Hãy chia sẻ trải nghiệm hoặc băn khoăn của bạn để chúng ta cùng thảo luận!
>>> Xem thêm:
Gỗ gõ đỏ Pachy: Cách nhận biết, giá bao nhiêu 1m3?
Gỗ gõ đỏ Nam Phi có mấy loại, thuộc nhóm mấy?
Gỗ cẩm lai là gì? Gỗ cẩm lai giá bao nhiêu 1kg?