Tư vấn, thiết kế và thi công trọn gói nhà gỗ cổ truyền

Xóm 18 & 21 Hải Anh, Hải Hậu, Nam Định

So sánh gỗ tần bì và gỗ thông: Lựa chọn nào tối ưu cho nội thất và xây dựng?

Hoàng Văn Sự Tác giả Hoàng Văn Sự 07/05/2025 18 phút đọc

Gỗ tự nhiên từ lâu đã trở thành vật liệu không thể thiếu trong lĩnh vực nội thất và xây dựng tại Việt Nam. Trong số nhiều loại gỗ đang được ưa chuộng trên thị trường hiện nay, gỗ Tần bì và gỗ Thông là hai lựa chọn phổ biến với nhiều ưu điểm đặc trưng. Mỗi loại gỗ đều sở hữu những đặc tính riêng biệt về thẩm mỹ, độ bền và khả năng ứng dụng. Việc hiểu rõ về đặc điểm của từng loại sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt, phù hợp với nhu cầu, mục đích sử dụng và ngân sách của mình. Hãy cùng Nhà gỗ Hiền Sự tìm hiểu chi tiết về hai loại gỗ này để có cái nhìn toàn diện nhất!

1. Đặc điểm ngoại hình và thẩm mỹ

Gỗ Tần bì:

  • Màu sắc: Dát gỗ thường có màu nhạt, sáng tươi, trong khi tâm gỗ đa dạng hơn với gam màu từ nâu nhạt đến nâu sẫm hoặc vàng oliu đầy cuốn hút

  • Vân gỗ: Nổi bật với các đường vân thẳng, đều đặn, đôi khi tạo thành hình elip đồng tâm hoặc vân núi uốn lượn rất nghệ thuật và tinh tế

  • Mắt gỗ: Xuất hiện ít, mang lại bề mặt liền mạch và đồng đều, tạo cảm giác sang trọng và hiện đại

Gỗ Thông:

  • Màu sắc: Thường sáng hơn với tông màu vàng nhạt đến trắng, đôi khi có sắc thái ngả vàng nhẹ

  • Vân gỗ: Vân khá rõ ràng, chủ yếu là các đường thẳng hoặc lượn sóng nhẹ nhàng, không quá phức tạp

  • Mắt gỗ: Đặc trưng với sự hiện diện của nhiều mắt gỗ (các đốm tròn sẫm màu), tạo nên vẻ mộc mạc, tự nhiên đầy cá tính

Bạn có thể nhận thấy, gỗ Tần bì mang đến vẻ đẹp tinh tế và sang trọng trong khi gỗ Thông lại toát lên nét mộc mạc, gần gũi. Điều này khiến mỗi loại gỗ phù hợp với những phong cách thiết kế nội thất khác nhau.

2. Tính chất vật lý và độ bền

Gỗ Tần bì:

  • Độ cứng và chịu lực: Được đánh giá cao về khả năng chịu lực và chống va đập, phù hợp cho các sản phẩm cần độ bền cao

  • Độ ổn định: Rất tốt, ít bị biến dạng, co ngót hay cong vênh trong môi trường có độ ẩm thay đổi

  • Khả năng chống mối mọt: Tâm gỗ tự nhiên kháng mối mọt kém, cần được xử lý qua các biện pháp bảo quản chuyên nghiệp

  • Khả năng làm việc: Dễ cưa xẻ, tạo hình, phay bào và bám đinh, vít, keo tốt; có thể uốn cong bằng hơi nước

Gỗ Thông:

  • Độ cứng và chịu lực: Mềm hơn và có khả năng chịu lực kém hơn so với gỗ Tần bì

  • Độ ổn định: Dễ hút ẩm, mắt gỗ có thể bị rơi ra khi khô, độ ổn định thấp hơn trong điều kiện độ ẩm biến động

  • Khả năng chống mối mọt: Nhựa thông tự nhiên giúp kháng nhẹ với côn trùng, nhưng không hiệu quả bằng gỗ Tần bì đã qua xử lý

  • Khả năng làm việc: Mềm và nhẹ, rất dễ gia công, cưa xẻ, bám đinh và vít tốt, thuận tiện trong vận chuyển và lắp đặt

Nếu bạn đang tìm kiếm vật liệu có độ bền cao và ổn định trong điều kiện môi trường thay đổi, gỗ Tần bì sẽ là lựa chọn tốt hơn. Ngược lại, gỗ Thông phù hợp với những dự án cần tính linh hoạt trong gia công và không yêu cầu quá cao về khả năng chịu lực.

3. Ứng dụng phổ biến

Gỗ Tần bì: Với vẻ đẹp vân gỗ sang trọng cùng độ bền và tính ổn định tuyệt vời, gỗ Tần bì thường được ứng dụng vào:

  • Nội thất cao cấp: bàn ghế, giường, tủ quần áo

  • Sàn gỗ tự nhiên cho không gian sang trọng

  • Cửa chính và cửa sổ cần độ bền cao

  • Các sản phẩm trang trí nội thất tinh xảo

  • Đồ nội thất cần uốn cong hoặc tạo hình phức tạp

Gỗ Thông: Với đặc tính mềm, nhẹ, dễ gia công và giá thành hợp lý, gỗ Thông thường được sử dụng cho:

  • Sản xuất pallet, thùng gỗ vận chuyển

  • Đồ gỗ nội thất phổ thông: giường, tủ, kệ sách phong cách mộc mạc

  • Ván ép và các vật liệu composite

  • Cấu trúc trong xây dựng không đòi hỏi khả năng chịu lực quá cao

  • Đồ handmade và các sản phẩm trang trí mang phong cách rustic

Bạn đang hướng đến một không gian sống hiện đại, sang trọng hay mộc mạc, gần gũi với thiên nhiên? Câu trả lời sẽ giúp bạn lựa chọn giữa gỗ Tần bì và gỗ Thông.

Giá thành tại Việt Nam

Gỗ Tần bì:

  • Thường có giá thành cao hơn, phản ánh chất lượng và độ bền vượt trội

  • Giá gỗ Tần bì xẻ sấy nhập khẩu dao động từ khoảng 10.000.000 VNĐ đến 15.000.000 VNĐ/m³

  • Giá có thể thay đổi tùy thuộc quy cách, chất lượng và xuất xứ

Gỗ Thông:

  • Có giá thành phải chăng hơn, dễ tiếp cận với nhiều đối tượng người dùng

  • Giá gỗ Thông xẻ dao động từ khoảng 1.200.000 VNĐ đến 6.000.000 VNĐ/m³

  • Biến động giá dựa trên nguồn gốc: Thông Việt Nam, Thông nhập khẩu từ Chile, New Zealand, Châu Âu...

Ngân sách là yếu tố quan trọng trong mọi dự án. Với khoảng chênh lệch giá đáng kể, bạn cần cân nhắc giữa chi phí đầu tư ban đầu và giá trị lâu dài mà từng loại gỗ mang lại.

so sánh gỗ tần bì và gỗ thông

Bảng so sánh tóm tắt

Tiêu chíGỗ Tần bì (Ash Wood)Gỗ Thông (Pine Wood)
Màu sắcDát sáng, tâm đa dạng (nâu nhạt - sẫm)Vàng nhạt - trắng
Vân gỗRõ nét, thẳng, elip đồng tâm, vân núi đẹpRõ, thẳng hoặc lượn sóng nhẹ, có nhiều mắt
Mắt gỗÍtNhiều
Độ cứngTốt, cứng hơn gỗ ThôngMềm hơn gỗ Tần bì
Chịu lựcTốtKém hơn gỗ Tần bì
Độ ổn địnhCao, ít biến dạng sau sấyKém hơn gỗ Tần bì, dễ hút ẩm
Chống mối mọtKém tự nhiên (cần xử lý), dát dễ thấm chấtNhựa thông giúp kháng nhẹ
Gia côngTốt, bám đinh/vít/keo tốt, có thể uốn congRất dễ gia công, bám đinh/vít/keo tốt
Trọng lượngNặng hơn gỗ ThôngNhẹ
Ứng dụngNội thất cao cấp, sàn gỗ, cửaPallet, thùng gỗ, nội thất phổ thông
Giá thànhCao hơnRẻ hơn

Nên chọn loại nào?

Để quyết định nên chọn gỗ Tần bì hay gỗ Thông, bạn cần xem xét các yếu tố sau đây:

Mục đích sử dụng:

  • Bạn làm gì với gỗ? Nội thất cao cấp, đồ dùng thông thường, sàn nhà, hay vật liệu trang trí?

  • Sản phẩm sẽ đặt ở đâu? Trong nhà, ngoài trời, nơi ẩm ướt hay khô ráo?

Ngân sách:

  • Bạn sẵn sàng đầu tư bao nhiêu cho vật liệu gỗ?

  • Bạn ưu tiên giá thành ban đầu hay chi phí duy trì lâu dài?

Yêu cầu thẩm mỹ:

  • Bạn thích kiểu vân gỗ nào? Vân Tần bì rõ nét, đa dạng hay vân Thông với mắt gỗ đặc trưng?

  • Bạn mong muốn màu sắc gỗ như thế nào? Sáng, nhạt hay có thể đậm hơn?

Yêu cầu về độ bền và ổn định:

  • Sản phẩm có cần độ chịu lực cao không?

  • Sản phẩm có phải chịu va đập thường xuyên không?

  • Môi trường sử dụng có độ ẩm và nhiệt độ thay đổi nhiều không?

Nên chọn loại nào?

Dựa trên những câu hỏi trên, bạn có thể đưa ra lựa chọn phù hợp:

Chọn Gỗ Tần bì nếu:

  • Bạn cần làm nội thất cao cấp, đòi hỏi thẩm mỹ sang trọng

  • Sản phẩm cần độ bền và khả năng chịu lực tốt

  • Bạn muốn vật liệu ổn định, ít biến dạng theo thời gian

  • Ngân sách đủ lớn cho vật liệu chất lượng cao

  • Bạn không ngại việc phải xử lý thêm để chống mối mọt

Chọn Gỗ Thông nếu:

  • Bạn cần vật liệu giá thành phải chăng, phù hợp ngân sách tiết kiệm

  • Mục đích sử dụng là đồ nội thất thông thường, trang trí, hoặc không yêu cầu độ chịu lực cao

  • Bạn thích vẻ đẹp mộc mạc, tự nhiên với các mắt gỗ đặc trưng

  • Bạn cần vật liệu nhẹ, dễ gia công và lắp đặt

  • Khả năng chống mối mọt tự nhiên ở mức vừa phải là đủ

Nói một cách ngắn gọn:

  • Gỗ Tần bì = Sang trọng + Bền + Ổn định + Giá cao hơn

  • Gỗ Thông = Mộc mạc + Dễ gia công + Giá phải chăng

Kết luận

Sau khi xem xét toàn diện hai loại gỗ phổ biến này, có thể thấy rằng mỗi loại đều có ưu và nhược điểm riêng phù hợp với các nhu cầu và mục đích sử dụng khác nhau.

Gỗ Tần bì nổi bật với vẻ đẹp sang trọng, độ bền cao và tính ổn định tuyệt vời, thích hợp cho các công trình nội thất cao cấp, lâu dài. Tuy nhiên, giá thành cao hơn và cần xử lý chống mối mọt là những điểm cần cân nhắc.

Gỗ Thông chinh phục người dùng bằng sự mộc mạc, dễ gia công và giá thành hợp lý, phù hợp với các dự án có ngân sách vừa phải và không đòi hỏi độ bền quá cao.

Cuối cùng, lựa chọn giữa gỗ Tần bì và gỗ Thông phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể, ngân sách và phong cách thiết kế bạn hướng đến. Bạn đang xây dựng không gian sống lâu dài, sang trọng hay tìm kiếm giải pháp hiệu quả về chi phí cho các dự án ngắn hạn hơn? Câu trả lời của bạn sẽ là chìa khóa để đưa ra quyết định đúng đắn.

Hãy nhớ rằng, chất lượng gỗ thực tế còn phụ thuộc nhiều vào nguồn gốc xuất xứ, phương pháp xử lý và đơn vị cung cấp. Do đó, bạn nên tham khảo ý kiến từ các chuyên gia và lựa chọn nhà cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng tốt nhất cho dự án của mình!

>>> Xem thêm:

So sánh gỗ tần bì và gỗ óc chó: Lựa chọn nào tối ưu cho nội thất?

So sánh gỗ tần bì và gỗ sồi: Loại gỗ nào đắt hơn, tốt hơn?

0.0
0 Đánh giá
Hoàng Văn Sự
Tác giả Hoàng Văn Sự CEO Nhà gỗ Hiền Sự
Bài viết trước Gỗ Sồi (gỗ Oak) Là Gì? Gỗ sồi giá bao nhiêu m2?

Gỗ Sồi (gỗ Oak) Là Gì? Gỗ sồi giá bao nhiêu m2?

Bài viết tiếp theo

Nhà Thờ Họ và Từ Đường: Phân biệt & Ý nghĩa văn hoá tâm linh

Nhà Thờ Họ và Từ Đường: Phân biệt & Ý nghĩa văn hoá tâm linh
Viết bình luận
Thêm bình luận

Bài viết liên quan

Thông báo

Zalo
Hotline