Gỗ lát là gì? Giá gỗ lát bao nhiêu tiền một khối? [Giá 2025]
Bạn đã bao giờ chiêm ngưỡng một bộ bàn ghế nội thất với vân gỗ cuộn xoáy như mây khói, màu nâu đỏ ấm áp tỏa ra vẻ sang trọng không thể cưỡng lại? Rất có thể đó chính là gỗ Lát - một trong những loại gỗ quý hiếm nhất của Việt Nam, được giới sành điệu trong ngành nội thất vô cùng ưa chuộng.
Gỗ Lát là gì?
Gỗ Lát là loại gỗ tự nhiên quý hiếm được khai thác từ cây Lát, có tên khoa học là Chukrasia. Loại cây này thuộc nhóm thân gỗ lớn, sinh trưởng chủ yếu ở châu Á, trong đó có Việt Nam. Tại nước ta, cây Lát phân bố từ Lạng Sơn đến Hà Tĩnh, tập trung chủ yếu ở các khu vực rừng nguyên sinh.
Đặc điểm nhận dạng của cây Lát:
Thân cây: Cao lớn, thẳng, vỏ màu xám nâu
Gỗ lõi: Màu nâu đỏ đến nâu vàng
Tuổi đời: Cần 30-50 năm để đạt kích thước khai thác
Gỗ Lát nổi tiếng với vân gỗ đẹp mắt, đặc biệt là các dạng vân cuộn, vân hoa hay vân chun độc đáo. Đây là loại gỗ có giá trị kinh tế cao và được xếp vào nhóm gỗ quý hiếm của Việt Nam.
Phân loại gỗ Lát
Trên thị trường Việt Nam hiện nay, gỗ Lát được phân thành 5 loại chính, mỗi loại đều sở hữu những đặc điểm và giá trị riêng biệt.
Loại gỗ Lát | Đặc điểm nổi bật | Giá trị |
---|---|---|
1. Gỗ Lát Hoa (Chukrasia tabularis) | Vân gỗ dày, mịn Nổi cuộn cuộn như mây khói Tạo hình như hoa dong đỏ với nhiều lớp ẩn hiện | Phổ biến nhất trong các loại gỗ Lát, có giá trị kinh tế cao |
2. Gỗ Lát Chun (Chukrasia sp) | Vân rực rỡ với ánh phát quang (lấp lánh) đặc trưng Có nhiều kích cỡ vân đa dạng Từ vân nhỏ như "chun chiếu" đến vân lớn như "tép bưởi" Một số có vân gỗ giống "vằn da báo" vô cùng độc đáo | Có giá trị rất cao do tính khan hiếm và vân gỗ độc đáo |
3. Gỗ Lát Xoan | Phân bố chủ yếu ở miền Bắc Việt Nam Gỗ cứng cáp, chịu lực tốt Ít bị cong vênh, co ngót | Có giá trị cao hơn so với Lát Hoa |
4. Gỗ Lát Khét (hay Xương Mộc) | Gỗ dác có màu vàng xám Lõi màu nâu đỏ ánh hồng Vân gỗ rõ nét, đẹp Chất gỗ mềm, dễ gia công | Thường được xếp vào Nhóm II theo tiêu chuẩn phân loại |
5. Gỗ Lát Nam Phi | Là loại gỗ Lát nhập khẩu Thớ gỗ lớn, kết cấu chắc chắn Màu sắc thường sáng hơn gỗ Lát trong nước Có độ ổn định cao, ít bị cong vênh | Được ưa chuộng cho các dự án quy mô lớn do nguồn cung ổn định hơn |
So sánh giữa Gỗ Lát Chun và Gỗ Lát Hoa
Tiêu chí | Gỗ Lát Chun | Gỗ Lát Hoa |
---|---|---|
Vân gỗ | Rực rỡ, ánh phát quang, có vân "chun" nổi lên như vằn da báo | Mềm mại, dày, nổi cuộn như mây khói hoặc tạo hình giống cánh hoa nhiều lớp |
Độ hiếm | Rất hiếm, thường bị khai thác cạn kiệt | Phổ biến hơn Lát Chun |
Giá trị | Có giá thành cao nhất | Thấp hơn Lát Chun nhưng vẫn rất cao |
Cả hai loại này đều thuộc nhóm gỗ quý I và có màu nâu đỏ sang trọng, độ bền cao, nhưng khác biệt rõ rệt ở vân gỗ. Lát Chun có vân rực rỡ hơn, trong khi Lát Hoa có vân mềm mại, đều đặn hơn.
Phân loại gỗ Lát theo nhóm
Theo hệ thống phân loại gỗ tự nhiên quý hiếm của Việt Nam, gỗ Lát được phân vào các nhóm sau:
Nhóm I (Gỗ quý hiếm)
Các loại thuộc Nhóm I:
Gỗ Lát Hoa (Chukrasia tabularis)
Gỗ Lát Chun (Chukrasia sp)
Gỗ Lát Xanh
Gỗ Lát Da Đồng
Gỗ Lát Nam Phi
Đặc điểm chung:
Vân thớ, màu sắc đẹp
Một số loại có hương thơm đặc trưng
Độ bền cao và giá trị kinh tế lớn
Rất cứng, chắc
Khả năng chống mối mọt tự nhiên tốt
Nhóm II
Loại thuộc Nhóm II:
Gỗ Lát Khét (hay Xương Mộc)
Đặc điểm:
Tỷ trọng nặng, cứng, chắc
Độ bền cao nhưng không bằng Nhóm I
Dác màu vàng xám, lõi nâu đỏ ánh hồng
Mềm, dễ gia công hơn so với gỗ Nhóm I
Khi nhắc đến "Gỗ Lát" trong lĩnh vực nội thất cao cấp, người ta thường ám chỉ các loại Gỗ Lát Nhóm I, đặc biệt là Lát Hoa và Lát Chun.
Đặc điểm nổi bật
Gỗ Lát được yêu thích và có giá trị cao nhờ nhiều đặc điểm ưu việt:
1. Vân gỗ đẹp mắt
Thớ gỗ rất mịn, tạo cảm giác mềm mại khi chạm vào
Vân gỗ dày, sắc nét và cực kỳ đẹp mắt
Đa dạng kiểu vân: Từ vân cuộn như mây khói của Lát Hoa đến vân chun nhẹ của Lát Chun
Màu sắc hài hòa: Màu nâu đỏ ấm áp, sang trọng, không bị nhạt màu theo thời gian
2. Chất lượng và độ bền vượt trội
Gỗ đặc, cứng cáp: Có khả năng chịu lực tốt, thích hợp cho đồ nội thất chịu tải trọng lớn
Độ dẻo dai nhất định: Dễ gia công, chạm khắc các họa tiết tinh xảo
Độ ổn định cao: Ít bị cong vênh, co ngót sau khi đã xử lý đúng cách
Khả năng chống mối mọt tự nhiên: Nhờ các hợp chất tự nhiên trong gỗ
Tuổi thọ lâu dài: Có thể sử dụng hàng chục năm mà vẫn giữ được vẻ đẹp ban đầu
Chính nhờ những đặc tính vượt trội này, gỗ Lát luôn được các nghệ nhân chế tác và người tiêu dùng ưa chuộng cho các sản phẩm nội thất cao cấp.
Ứng dụng
Do sở hữu chất lượng vượt trội và vẻ đẹp thẩm mỹ cao, gỗ Lát được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
1. Nội thất gia đình
Phòng khách: Bộ bàn ghế (sa lông), kệ TV, tủ rượu, bàn trà
Phòng ngủ: Giường ngủ, tủ quần áo, bàn trang điểm
Phòng ăn: Bàn ăn, tủ bếp, tủ ly
Cầu thang: Bậc cầu thang, lan can, tay vịn
2. Đồ mỹ nghệ và đồ thờ cúng
Đồ thờ: Bàn thờ, tủ thờ, khám thờ
Tượng gỗ: Các tượng Phật, tượng trang trí
Đồ mỹ nghệ: Lục bình, chậu cảnh, hộp đựng trang sức
Tranh gỗ: Tranh chạm khắc, tranh ghép
3. Vật dụng khác
Cửa gỗ: Cửa chính, cửa phòng
Ván sàn: Sàn gỗ tự nhiên cao cấp
Ốp tường: Tạo điểm nhấn cho không gian nội thất
Bạn đang tìm kiếm một loại gỗ vừa sang trọng vừa bền bỉ cho ngôi nhà của mình? Gỗ Lát chính là lựa chọn tuyệt vời cho những sản phẩm nội thất cao cấp, có độ bền cao và tính thẩm mỹ vượt trội.
Gỗ lát giá bao nhiêu?
Giá của gỗ Lát có sự dao động lớn tùy thuộc vào loại, quy cách và thời điểm mua bán. Dưới đây là mức giá tham khảo phổ biến trên thị trường hiện nay:
1. Giá theo loại (tính theo m³)
Loại Gỗ Lát | Đơn giá tham khảo (VNĐ/m³) | Ghi chú |
---|---|---|
Gỗ Lát Hoa (Lào) | 25.000.000 - 32.000.000 | Giá cao nhất, chất lượng hàng đầu |
Gỗ Lát Nam Phi | 13.000.000 - 28.000.000 | Bao gồm gỗ tròn và gỗ xẻ sấy |
Gỗ Lát Chun | 18.000.000 - 23.000.000 | Được ưa chuộng nhờ vân chun đẹp |
Gỗ Lát Xoan | 14.000.000 - 17.000.000 | Mức giá thấp hơn các loại trên |
Lưu ý: Đây chỉ là giá gỗ nguyên liệu, chưa qua chế biến thành sản phẩm hoàn thiện.
2. Giá theo quy cách
Quy cách | Đơn giá tham khảo (VNĐ/m³) |
---|---|
Gỗ tròn/Gỗ xẻ hộp thô | 12.000.000 - 20.000.000 |
Gỗ xẻ sấy khô (độ ẩm 12%) | Cộng thêm 2.000.000 - 5.000.000 so với gỗ xẻ thô |
3. Giá sản phẩm thành phẩm
Ván sàn gỗ Lát: Khoảng 450.000 – 1.350.000 VNĐ/m² (tùy loại gỗ, kích thước và thương hiệu)
Cửa gỗ Lát thành phẩm: Khoảng 5.000.000 – 8.000.000 VNĐ/cánh (kích thước chuẩn, hoàn thiện PU)
4. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá
Giá gỗ Lát chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau:
Chủng loại: Lát Hoa và Lát Chun thường có giá cao hơn các loại khác.
Xuất xứ: Gỗ Lát Lào thường được đánh giá cao hơn và có giá đắt hơn gỗ Lát Nam Phi.
Kích thước & Độ tuổi: Gỗ có đường kính lớn, tuổi thọ cao sẽ có giá cao hơn.
Chất lượng (phẩm cấp): Gỗ loại 1 (ít mắt, vân đẹp) có giá cao hơn gỗ loại 2, loại 3.
Thời điểm: Giá gỗ có thể biến động nhẹ vào dịp cuối năm hoặc các thời điểm nhu cầu tăng cao.
Bạn đang tính đến việc sử dụng gỗ Lát cho nội thất nhà mình? Hãy liên hệ trực tiếp với các đơn vị cung cấp gỗ hoặc xưởng sản xuất nội thất uy tín để có được báo giá chính xác nhất tại thời điểm bạn cần mua.
Kết luận
Gỗ Lát không chỉ đơn thuần là một loại vật liệu xây dựng, mà còn là một báu vật tự nhiên của Việt Nam. Với vẻ đẹp tinh tế của vân gỗ, màu sắc sang trọng và độ bền vượt trội, gỗ Lát xứng đáng với danh hiệu "vua của các loại gỗ" trong ngành nội thất cao cấp.
Mặc dù có giá thành khá cao, nhưng những sản phẩm từ gỗ Lát mang lại giá trị sử dụng và thẩm mỹ vượt trội, có thể tồn tại qua nhiều thế hệ. Đây là sự đầu tư xứng đáng cho không gian sống của bạn, vừa tôn vinh vẻ đẹp tự nhiên, vừa thể hiện gu thẩm mỹ tinh tế của gia chủ.
Trong bối cảnh ngày càng nhiều loại gỗ công nghiệp xuất hiện trên thị trường, gỗ Lát vẫn giữ vững vị trí của mình trong lòng những người yêu thích vẻ đẹp tự nhiên và bền vững của gỗ quý. Đây không chỉ là sự lựa chọn của hiện tại mà còn là di sản quý giá cho tương lai.
>>> Xem thêm:
Gỗ nghiến thuộc nhóm mấy? 1m3 gỗ nghiến giá bao nhiêu?
Gỗ dẻ gai (gỗ Beech) là gỗ gì? Giá bao nhiều tiền một khối?