Gỗ tròn là gì? Ưu điểm, ứng dụng của gỗ tròn
Bạn đã bao giờ tự hỏi những cây gỗ to lớn trong rừng đi đâu sau khi bị đốn hạ chưa? Hôm nay, chúng ta sẽ cùng khám phá một sản phẩm trung gian quan trọng trong ngành công nghiệp gỗ - gỗ tròn. Hãy cùng Nhà gỗ Hiền Sự tìm hiểu xem gỗ tròn là gì, đặc điểm, ứng dụng và cách tính toán khối lượng của nó nhé!
Gỗ tròn là gì?
Gỗ tròn, nghe tên là bạn có thể hình dung ra hình dáng của nó rồi phải không? Đúng vậy, đó chính là phần thân cây hoặc cành cây còn nguyên vẹn sau khi được khai thác từ rừng. Tưởng tượng một khúc gỗ to, tròn, vẫn còn nguyên vẻ đẹp tự nhiên với vân gỗ uốn lượn và mùi hương đặc trưng. Đó chính là gỗ tròn!
Bạn có biết không, gỗ tròn chưa trải qua bất kỳ quá trình xẻ, bào hay gia công nào khác đâu. Nó vẫn giữ nguyên hình dáng tự nhiên, như một lời nhắc nhở về nguồn gốc hoang dã của nó. Thú vị phải không nào?

1. Đặc điểm nổi bật
Nguyên liệu 100% tự nhiên: Gỗ tròn là sản phẩm trực tiếp từ cây, giữ nguyên được các đặc tính tự nhiên như vân gỗ, màu sắc, độ cứng. Bạn có thể cảm nhận được sự sống của cây thông qua từng thớ gỗ.
Hình dạng độc đáo: Thường có hình trụ tròn, hai đầu tròn. Mỗi khúc gỗ tròn như một tác phẩm nghệ thuật của thiên nhiên, không có hai khúc nào giống hệt nhau.
Kích thước đa dạng: Đường kính và chiều dài rất đa dạng, phụ thuộc vào loại cây và mục đích sử dụng. Từ những khúc gỗ nhỏ bằng cánh tay cho đến những thân cây khổng lồ, gỗ tròn có đủ kích cỡ để đáp ứng mọi nhu cầu.
Chưa qua xử lý: Gỗ tròn chưa được tẩm sấy, xử lý hóa chất nên vẫn giữ nguyên tính chất tự nhiên. Điều này có ưu điểm là gỗ vẫn giữ được vẻ đẹp nguyên bản, nhưng cũng có nhược điểm là dễ bị mối mọt, cong vênh nếu không được bảo quản đúng cách.
2. Ưu và nhược điểm
Như mọi thứ trong cuộc sống, gỗ tròn cũng có những mặt tốt và hạn chế riêng. Hãy cùng xem xét nhé:
Ưu điểm:
Tự nhiên: Gỗ tròn mang đến vẻ đẹp hoang sơ, gần gũi với thiên nhiên.
Bền: Với cấu trúc nguyên vẹn, gỗ tròn có độ bền cao, chịu lực tốt.
Đẹp: Vân gỗ tự nhiên tạo nên những đường nét độc đáo, không thể sao chép.
Nhược điểm:
Dễ bị mối mọt: Nếu không được xử lý đúng cách, gỗ tròn có thể trở thành "bữa tiệc" cho các loài côn trùng gây hại.
Cong vênh: Do chưa qua xử lý, gỗ tròn dễ bị biến dạng khi gặp thay đổi nhiệt độ, độ ẩm.
Giá cao: Với kích thước lớn và tính độc đáo, gỗ tròn thường có giá thành cao hơn so với gỗ đã qua xẻ.
Bạn thấy đấy, mỗi đặc điểm của gỗ tròn đều có hai mặt. Việc của chúng ta là tận dụng ưu điểm và hạn chế nhược điểm để sử dụng gỗ tròn hiệu quả nhất.
3. Phân loại gỗ tròn
Gỗ tròn không chỉ có một loại đâu nhé! Chúng được phân loại dựa trên nhiều yếu tố khác nhau, giống như cách chúng ta phân loại con người vậy. Hãy cùng khám phá các cách phân loại phổ biến:
Theo loại gỗ:
Gỗ thông: Mềm, nhẹ, thích hợp làm đồ nội thất.
Gỗ sồi: Cứng, bền, thường dùng trong xây dựng.
Gỗ tràm: Chống mối mọt tốt, phổ biến ở vùng đồng bằng.
Theo kích thước:
Gỗ tròn nhỏ: Đường kính dưới 20cm, thích hợp làm cọc, trụ nhỏ.
Gỗ tròn trung bình: Đường kính 20-40cm, phổ biến trong xây dựng nhà ở.
Gỗ tròn lớn: Đường kính trên 40cm, dùng cho các công trình quy mô lớn.
Theo chất lượng:
Gỗ tròn hạng A: Ít khuyết tật, đường kính đều, giá trị cao.
Gỗ tròn hạng B: Có một số khuyết tật nhỏ, giá cả phải chăng.
Gỗ tròn hạng C: Nhiều khuyết tật, thường dùng làm nhiên liệu.
Bạn thấy đó, mỗi loại gỗ tròn đều có đặc điểm và công dụng riêng. Việc lựa chọn loại gỗ tròn phù hợp sẽ quyết định rất lớn đến chất lượng và tuổi thọ của sản phẩm cuối cùng.

Ứng dụng của gỗ tròn
Gỗ tròn không chỉ đẹp mà còn cực kỳ hữu ích. Hãy cùng khám phá những ứng dụng phổ biến của nó nhé:
Sản xuất gỗ xẻ: Gỗ tròn được xẻ thành các tấm ván, thanh gỗ để sản xuất đồ gỗ nội thất, đồ gỗ mỹ nghệ. Bạn có thể tưởng tượng chiếc bàn bạn đang ngồi có thể đã từng là một khúc gỗ tròn đấy!
Nguyên liệu cho các sản phẩm khác: Gỗ tròn được sử dụng để sản xuất giấy, ván ép, ván dăm. Mỗi lần bạn đọc sách hay viết lên trang giấy, hãy nhớ rằng chúng bắt đầu từ những khúc gỗ tròn nhé.
Nhiên liệu: Gỗ tròn được sử dụng làm củi đốt, than củi. Trong những buổi cắm trại, ánh lửa ấm áp từ củi gỗ tròn sẽ mang lại cảm giác gần gũi với thiên nhiên.
Xây dựng: Gỗ tròn được sử dụng làm cột, kèo, dầm trong xây dựng nhà cửa, cầu cống. Bạn có thể thấy những ngôi nhà gỗ tròn đẹp như trong truyện cổ tích ở các khu nghỉ dưỡng.
Nghệ thuật: Gỗ tròn là chất liệu tuyệt vời cho các tác phẩm điêu khắc. Những bức tượng gỗ độc đáo từ gỗ tròn luôn thu hút sự chú ý của mọi người.
Bạn thấy đó, từ những vật dụng hàng ngày đến những công trình lớn, gỗ tròn đều có mặt. Nó thực sự là một nguyên liệu đa năng và quan trọng trong cuộc sống của chúng ta.
Ứng dụng gỗ tròn trong xây dựng nhà gỗ cổ truyền
Gỗ tròn đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng nhà gỗ 3 gian, 5 gian theo kiến trúc cổ truyền Việt Nam. Cùng khám phá cách sử dụng gỗ tròn trong các bộ phận chính của ngôi nhà:
Cột cái: Là trụ cột chính của ngôi nhà, thường sử dụng gỗ tròn có đường kính lớn (30-40cm) để đảm bảo độ vững chắc. Gỗ lim, gỗ sến thường được ưa chuộng vì độ bền cao.
Cột quân: Các cột phụ hỗ trợ cột cái, thường có đường kính nhỏ hơn (20-30cm). Gỗ tròn được chọn lựa kỹ để đảm bảo tính thẩm mỹ và sự đồng bộ.
Kèo: Gỗ tròn được đẽo gọt tỉ mỉ để tạo thành hệ thống kèo chịu lực cho mái nhà. Kích thước thường từ 15-25cm tùy vào quy mô ngôi nhà.
Đòn tay: Những thanh gỗ tròn nhỏ hơn (10-15cm) được sử dụng làm đòn tay, giúp phân phối trọng lượng mái ngói đều khắp hệ thống kèo.
Xà ngang: Gỗ tròn được đẽo phẳng một mặt để làm xà ngang, kết nối các cột và tạo khung cho ngôi nhà.
Rường: Hệ thống rường được làm từ gỗ tròn đã qua xử lý, tạo nên khung đỡ cho sàn nhà trong các công trình nhà sàn.
Việc sử dụng gỗ tròn trong xây dựng nhà gỗ cổ truyền không chỉ đảm bảo độ bền vững mà còn giữ được nét đẹp truyền thống, tạo nên không gian sống gần gũi với thiên nhiên và đậm đà bản sắc dân tộc.
Quý khách hàng có nhu cầu làm nhà gỗ xin liên hệ Nhà gỗ Hiền Sự - đơn vị chuyên thiết kế, thi công nhà gỗ cổ truyền với nhiều năm kinh nghiệm:
Địa chỉ:
Cơ sở 1: Xóm 18 Hải Anh, Hải Hậu, Nam Định
Cơ sở 2: Xóm 21 Hải Anh, Hải Hậu, Nam Định
Hotline: 0978 357 685
Email: nhagohiensu@gmail.com
Website: www.nhagohiensu.vn
Với đội ngũ thợ tay nghề cao và nguồn gỗ chất lượng, Nhà gỗ Hiền Sự cam kết mang đến cho quý khách những công trình nhà gỗ đẹp, bền vững, gìn giữ nét văn hóa truyền thống Việt Nam.




Kích thước gỗ tròn thông dụng
Gỗ tròn có nhiều kích thước khác nhau, mỗi loại phù hợp với những mục đích sử dụng riêng. Hãy cùng tìm hiểu một số kích thước phổ biến nhé:
Gỗ tròn đường kính nhỏ (10-20cm):
Ứng dụng: Làm đồ gia dụng, đồ thủ công mỹ nghệ, làm củi đốt.
Ví dụ: Tay vịn cầu thang, chân ghế, cán cuốc.
Gỗ tròn đường kính trung bình (20-30cm):
Ứng dụng: Làm cột nhà, xà nhà, làm đồ nội thất.
Ví dụ: Cột nhà sàn, bàn tròn, ghế đẩu.
Gỗ tròn đường kính lớn (trên 30cm):
Ứng dụng: Làm cầu, làm trụ điện, làm các công trình xây dựng lớn.
Ví dụ: Cầu gỗ trong công viên, cột chính của nhà rông Tây Nguyên.
Để dễ hình dung hơn, hãy xem bảng kích thước gỗ tròn tham khảo sau:
Đường kính (cm) | Chiều dài (m) | Ứng dụng phổ biến |
---|---|---|
10 - 20 | 2 - 3 | Đồ gia dụng, đồ thủ công mỹ nghệ |
20 - 30 | 3 - 4 | Cột nhà, xà nhà |
30 - 40 | 4 - 5 | Cầu, trụ điện |
> 40 | > 5 | Công trình xây dựng lớn |
Lưu ý rằng đây chỉ là những kích thước tương đối. Trong thực tế, kích thước gỗ tròn có thể thay đổi tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể và yêu cầu của công trình.

Cách tính m3 gỗ tròn chính xác nhất
Bạn có biết, việc tính toán chính xác khối lượng gỗ tròn rất quan trọng trong nhiều hoạt động, từ mua bán gỗ đến xây dựng không? Hãy cùng tìm hiểu một số cách tính phổ biến và chính xác nhất nhé!
Cách tính dựa trên công thức: Công thức cơ bản:
Thể tích (V) = Diện tích đáy (S) x Chiều cao (h)
Diện tích đáy (S) = π x (bán kính)^2 (Với π ≈ 3.14)
Áp dụng như sau:
Đo đường kính của hai đầu khúc gỗ.
Tính bán kính trung bình.
Tính diện tích đáy.
Đo chiều dài của khúc gỗ.
Tính thể tích bằng cách nhân diện tích đáy với chiều cao.
Ví dụ:
Đường kính lớn nhất: 30cm = 0.3m
Đường kính nhỏ nhất: 25cm = 0.25m
Bán kính trung bình: (0.3 + 0.25) / 2 = 0.275m
Diện tích đáy: 3.14 x (0.275)^2 ≈ 0.236 m²
Chiều dài: 2m
Thể tích: 0.236 m² x 2m = 0.472 m³
Thú vị phải không nào? Chỉ với vài phép tính đơn giản, bạn đã có thể ước lượng được thể tích của một khúc gỗ tròn rồi đấy!
Ngoài ra, còn có một công thức rút gọn khá tiện lợi:
V = 0.08 x D² x L
Trong đó:
V: Thể tích (m³)
D: Đường kính trung bình (m)
L: Chiều dài (m)
Lưu ý nhé: Công thức này chỉ mang tính chất gần đúng và có thể có sai số nhỏ tùy thuộc vào hình dạng của khúc gỗ.
Sử dụng máy đo gỗ:
Bạn có biết không, công nghệ ngày càng phát triển, giờ đây chúng ta có những thiết bị chuyên dụng để đo gỗ một cách nhanh chóng và chính xác. Đó chính là máy đo gỗ!
Ưu điểm:
Đo đạc nhanh, chỉ trong vài giây
Chính xác cao
Dễ sử dụng, không cần kiến thức chuyên sâu
Nhược điểm:
Giá thành cao, không phải ai cũng có thể sở hữu
Cần bảo trì, calibrate định kỳ
Cách tính theo vanh gỗ:
Bạn đã bao giờ nghe đến khái niệm "vanh gỗ" chưa? Đó chính là chu vi của phần dày nhất của khúc gỗ. Cách tính này khá phổ biến trong ngành gỗ đấy!
Công thức: V = 0.08 x (Vanh)² x L
Ưu điểm:
Dễ đo, chỉ cần một sợi dây là có thể đo vanh gỗ
Tính toán nhanh, phù hợp cho ước lượng tại hiện trường
Nhược điểm:
Độ chính xác có thể thấp hơn so với cách tính dựa trên đường kính
Khi tính toán, bạn nhớ lưu ý những điểm sau nhé:
Đơn vị đo: Tất cả các số liệu đo đạc phải cùng đơn vị (m hoặc cm).
Hình dạng gỗ: Nếu gỗ có hình dạng bất thường, hãy chia nhỏ thành các khối đơn giản hơn để tính toán.
Độ ẩm của gỗ: Ảnh hưởng đến khối lượng riêng, do đó sẽ ảnh hưởng đến kết quả tính toán.
Sai số đo: Luôn có sai số trong quá trình đo đạc, hãy cẩn thận và kiểm tra kỹ.
Bạn thấy đó, có nhiều cách để tính thể tích gỗ tròn. Tùy vào điều kiện và yêu cầu cụ thể, bạn có thể chọn phương pháp phù hợp nhất. Quan trọng là phải thực hiện cẩn thận và kiểm tra kỹ kết quả nhé!

Giá gỗ tròn: Đắt có xắt ra miếng?
Bạn đang tò mò về giá cả của gỗ tròn? Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Yếu tố ảnh hưởng đến giá gỗ tròn
Loại gỗ: Gỗ quý như gỗ lim, gỗ hương sẽ có giá cao hơn gỗ thông thường.
Kích thước: Gỗ tròn có đường kính lớn thường đắt hơn.
Chất lượng: Gỗ ít khuyết tật, vân đẹp sẽ có giá trị cao hơn.
Nguồn gốc: Gỗ từ rừng tự nhiên thường đắt hơn gỗ rừng trồng.
Cung-cầu thị trường: Giá có thể thay đổi theo mùa vụ và nhu cầu.
Giá gỗ tròn trên thị trường (tham khảo)
Lưu ý: Giá cả có thể thay đổi tùy thời điểm và khu vực.
Gỗ thông: 2-3 triệu đồng/m³
Gỗ keo: 1.5-2.5 triệu đồng/m³
Gỗ cao su: 2.5-3.5 triệu đồng/m³
Gỗ lim: 15-20 triệu đồng/m³
Cách mua gỗ tròn giá rẻ
Mua trực tiếp từ nhà vườn: Giảm chi phí trung gian.
Mua số lượng lớn: Thường được giảm giá.
Chọn mùa thấp điểm: Giá có thể thấp hơn vào mùa ít nhu cầu.
So sánh giá nhiều nơi: Đừng ngại hỏi giá từ nhiều nguồn.
Cân nhắc gỗ rừng trồng: Rẻ hơn gỗ rừng tự nhiên, vẫn đảm bảo chất lượng.
Bạn thấy đó, giá gỗ tròn khá đa dạng. Quan trọng là bạn cần cân nhắc kỹ giữa chất lượng và giá cả để có sự lựa chọn phù hợp nhất nhé!

So sánh gỗ tròn và gỗ xẻ
Gỗ tròn và gỗ xẻ, nghe qua tưởng chừng giống nhau, nhưng thực ra lại có những đặc điểm riêng biệt. Hãy cùng so sánh hai "anh em" này nhé!
Tiêu chí | Gỗ tròn | Gỗ xẻ |
---|---|---|
Định nghĩa | Gỗ còn nguyên hình dạng sau khi khai thác | Gỗ đã được cưa, xẻ thành tấm, thanh, hộp |
Hình dạng | Hình trụ tròn, hai đầu tròn | Tấm phẳng, thanh, hộp |
Kích thước | Đa dạng, phụ thuộc vào cây | Tiêu chuẩn hóa, đồng đều |
Độ ẩm | Cao | Thấp hơn (đã qua sấy) |
Bề mặt | Thô ráp, còn vỏ cây | Nhẵn, đã được bào hoặc đánh bóng |
Tính tự nhiên | Giữ nguyên đặc tính tự nhiên của gỗ | Đã mất một phần đặc tính tự nhiên |
Độ bền | Cao (do cấu trúc nguyên vẹn) | Phụ thuộc vào cách xử lý và loại gỗ |
Khả năng gia công | Cần nhiều công đoạn chế biến | Dễ dàng gia công |
Vận chuyển | Khó khăn do kích thước lớn | Thuận tiện hơn |
Bảo quản | Phức tạp, dễ bị mối mọt, cong vênh | Đơn giản hơn, ít bị ảnh hưởng bởi môi trường |
Giá thành | Thấp hơn | Cao hơn do đã qua chế biến |
Ứng dụng chính | Nguyên liệu thô, xây dựng, đồ mỹ nghệ | Đồ nội thất, vật liệu xây dựng, ván sàn |
Tính thẩm mỹ | Vẻ đẹp tự nhiên, hoang dã | Vẻ đẹp tinh tế, đã qua chế biến |
Tính đa dạng | Hạn chế, phụ thuộc vào hình dạng tự nhiên | Đa dạng về kích thước và hình dạng |
Khả năng tái chế | Khó tái chế do kích thước lớn | Dễ tái chế hơn |
Tác động môi trường | Ít tác động hơn (ít qua chế biến) | Nhiều tác động hơn do quá trình chế biến |
Bạn thấy đó, mỗi loại gỗ đều có những ưu, nhược điểm riêng. Khi lựa chọn, bạn nên cân nhắc:
Mục đích sử dụng
Yêu cầu về kích thước và hình dạng
Ngân sách
Thời gian và công sức bạn có thể bỏ ra
Không có loại gỗ nào hoàn hảo cho mọi mục đích. Quan trọng là bạn chọn loại phù hợp nhất với nhu cầu của mình!
Kết luận
Vậy là chúng ta đã cùng nhau khám phá thế giới thú vị của gỗ tròn. Từ định nghĩa, đặc điểm, ứng dụng cho đến cách tính toán và so sánh với gỗ xẻ, mỗi khía cạnh đều cho thấy vai trò quan trọng của gỗ tròn trong đời sống và công nghiệp.
Gỗ tròn không chỉ là một sản phẩm đơn thuần, mà còn là cầu nối giữa thiên nhiên và con người. Nó mang trong mình vẻ đẹp hoang sơ của rừng, sự bền bỉ của thời gian, và tiềm năng sáng tạo vô hạn. Từ những khúc gỗ tròn, con người có thể tạo ra vô vàn sản phẩm hữu ích và nghệ thuật.
Tuy nhiên, việc sử dụng gỗ tròn cũng đặt ra những thách thức về bảo vệ môi trường và phát triển bền vững. Chúng ta cần sử dụng nguồn tài nguyên này một cách thông minh và có trách nhiệm, đảm bảo cân bằng giữa nhu cầu sử dụng và bảo tồn rừng.
>>> Xem thêm:
So sánh gỗ lim Lào và gỗ lim Nam Phi: Đâu là lựa chọn tốt nhất cho bạn?
So sánh gỗ sồi và gỗ xoan ta: Nên chọn loại gỗ nào cho nội thất?